Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ kỹ thuật điện tử A 10 Cao đẳng
2 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ lộ thiên A 10 Cao đẳng
3 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 10 Cao đẳng
4 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10 Cao đẳng
5 C480202 Tin học ứng dụng A 10 Cao đẳng
6 C340101 Quản trị kinh doanh A 10 Cao đẳng
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 13 Đại học
8 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ hầm lò A 10 Cao đẳng
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành: Trắc địa mỏ A 13 Đại học
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành:Trắc địa công trình A 13 Đại học
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử A 13 Đại học
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 13 Đại học
13 7340301 Kế toán A 13 Đại học
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện A 13 Đại học
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện tuyển khoáng A 13 Đại học
16 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 13 Đại học
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện mỏ A 13 Đại học
18 7520601 Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Kỹ thuật mỏ lộ thiên A 13 Đại học
19 7520601 Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành: Kỹ thuật mỏ hầm lò A 13 Đại học
20 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện A 10 Cao đẳng
21 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Cơ điện mỏ A 10 Cao đẳng
22 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Cơ điện tuyển khoáng A 10 Cao đẳng
23 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Máy và thiết bị mỏ A 10 Cao đẳng
24 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A 10 Cao đẳng
25 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A 10 Cao đẳng
26 C340301 Kế toán A 10 Cao đẳng
27 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: trắc địa mỏ A 10 Cao đẳng
28 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: Trắc địa công trình A 10 Cao đẳng
29 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A 10 Cao đẳng
30 C480202 Tin học ứng dụng A1 10 Cao đẳng
31 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10 Cao đẳng
32 7340301 Kế toán A1 13 Đại học
33 C340301 Kế toán A1 10 Cao đẳng
34 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
35 7340301 Kế toán D1 13.5 Đại học
36 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
0