06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A, A1, D | 19 | |
2 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1, D | 17.5 | |
3 | 7460201 | Thống kê (Thống kê kinh tế xã hội) | A, A1, D | 17 | |
4 | 7310101 | Kinh tế đầu tư | A, A1, D | 17 | |
5 | 7310101 | Kinh tế chính trị | A, A1, D | 17 | |
6 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A, A1, D | 17 | |
7 | 7310101 | Kinh tế lao động | A, A1, D | 17 | |
8 | 7310101 | Kinh tế phát triển | A, A1, D | 17 | |
9 | 7340115 | Marketing | A, A1, D | 17.5 | |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Ngoại thương) | A, A1, D | 20 | |
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1, D | 17.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị tài chính | A, A1, D | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh du lịch | A, A1, D | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A, A1, D | 17.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D | 18 | |
16 | 7340405 | Tin học quản lý | A, A1, D | 17 | |
17 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin | A, A1, D | 17 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A, A1, D | 17 | |
19 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1, D | 19.5 | |
20 | 7380101 | Luật học | A, A1, D | 17 | |
21 | 7380101 | Luật kinh tế | A, A1, D | 17 |