Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính doanh nghiệp A, A1, D 19
2 7340201 Ngân hàng A, A1, D 17.5
3 7460201 Thống kê (Thống kê kinh tế xã hội) A, A1, D 17
4 7310101 Kinh tế đầu tư A, A1, D 17
5 7310101 Kinh tế chính trị A, A1, D 17
6 7310101 Kinh tế và quản lý công A, A1, D 17
7 7310101 Kinh tế lao động A, A1, D 17
8 7310101 Kinh tế phát triển A, A1, D 17
9 7340115 Marketing A, A1, D 17.5
10 7340120 Kinh doanh quốc tế (Ngoại thương) A, A1, D 20
11 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1, D 17.5
12 7340101 Quản trị tài chính A, A1, D 18
13 7340101 Quản trị Kinh doanh du lịch A, A1, D 18
14 7340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A, A1, D 17.5
15 7340301 Kế toán A, A1, D 18
16 7340405 Tin học quản lý A, A1, D 17
17 7340405 Quản trị hệ thống thông tin A, A1, D 17
18 7340404 Quản trị nhân lực A, A1, D 17
19 7340302 Kiểm toán A, A1, D 19.5
20 7380101 Luật học A, A1, D 17
21 7380101 Luật kinh tế A, A1, D 17
0