Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510602 Kĩ thuật hệ thống công nghiệp A, A1 20
2 7580102 Kiến trúc V 29.5 Vẽ nhân đôi
3 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A, A1 19
4 7510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A, A1 19
5 7510601 Quản lí công nghiệp A, A1 20.5
6 7520309 Kĩ thuật vật liệu A, A1 19
7 7540201 Kĩ thuật dệt A, A1 19
8 7540204 Công nghệ may A, A1 19
9 7520114 Kĩ thuật cơ - điện tử A, A1 21
10 7520103 Kĩ thuật cơ khí A, A1 21
11 7520115 Kĩ thuật nhiệt A, A1 21
12 7520501 Kĩ thuật địa chất A, A1 21.5
13 7520604 Kĩ thuật dầu khí A, A1 21.5
14 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 21.5
15 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A, A1 21.5
16 7520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 21.5
17 7520120 Kĩ thuật hàng không A, A1 21
18 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 21
19 7520122 Kĩ thuật tàu thủy A, A1 21
20 7420201 Công nghệ sinh học A 21
21 7520301 Kĩ thuật hoá học A 21
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A 21
23 7520320 Kĩ thuật môi trường A, A1 19
24 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A, A1 19
25 7480101 Khoa học máy tính A, A1 21.5
26 7520214 Kĩ thuật máy tính A, A1 21.5
27 7520401 Vật lí kĩ thuật A, A1 19
28 7520101 Cơ kĩ thuật A, A1 19
29 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 19.5
30 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 21
31 7580203 Kĩ thuật công trình biển A, A1 19.5
32 7580211 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng A, A1 19.5
33 7580202 Kĩ thuật công trình thuỷ A, A1 19.5
0