06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A, A1 | 19 | |
2 | 7510301 | Hệ thống điện | A, A1 | 20 | |
3 | 7510301 | Nhiệt điện | A, A1 | 18 | |
4 | 7510301 | Điện lạnh | A, A1 | 18 | |
5 | 7510301 | Điện hạt nhân | A, A1 | 19 | |
6 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A, A1 | 18 | |
7 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | D1 | 17.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 18 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 18 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 18 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 18 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 18 | |
17 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
18 | C510601 | Quản lí công nghiệp | A, A1, D1 | 10 | |
19 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
20 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 10 | |
21 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
22 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | |
23 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
24 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
27 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 |