Điểm chuẩn Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 15.5 (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số)
2 7140232 Sư phạm Tiếng Nga A01, D01, D02, D66 15.5 (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số)
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 ---
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 19 Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân.
5 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D02, D66 ---
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 ---
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 19 Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân.
8 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) A01, D01, D15, D66 10 (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số)
0