06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D66 | 15.5 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) |
2 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | A01, D01, D02, D66 | 15.5 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | --- | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 19 | Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01, D01, D02, D66 | --- | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D03, D66 | --- | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 19 | Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01, D01, D15, D66 | 10 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) |