06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15.5 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15.5 | |
4 | 7220310 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | |
5 | 7229330 | Văn học | C00; D01; D11; D15 | 15.5 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | B00; C00; D01; D15 | 15.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |