Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 19
2 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 20
3 7229040B Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 ---
4 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09, D14 22.25 Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên
5 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00; D01; D09; D15 21
6 7229042B Quản lý văn hóa, chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóa C00; D01; D09; D15 19.75
7 7229042C Quản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật R01; R02; R03; R04 17 Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên
8 7229042D Quản lý văn hóa,chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạc R01; R02; R03; R04 18.5 Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên
9 7310630 Việt Nam học C00; D01; D09; D15 22.75
10 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D09; D15 18.75
11 7320305 Bảo tàng học D09 ---
12 7320305 Bảo tàng học C00; D01; D15 19.75
13 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D09; D15 20
14 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành D01, D09, D10, D15 ---
15 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, D01, D09, D15 ---
0