06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 19 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 20 | |
3 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | --- | |
4 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09, D14 | 22.25 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
5 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
6 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 19.75 | |
7 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 17 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
8 | 7229042D | Quản lý văn hóa,chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạc | R01; R02; R03; R04 | 18.5 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
9 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D09; D15 | 22.75 | |
10 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D09; D15 | 18.75 | |
11 | 7320305 | Bảo tàng học | D09 | --- | |
12 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01; D15 | 19.75 | |
13 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 20 | |
14 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01, D09, D10, D15 | --- | |
15 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D09, D15 | --- |