06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, C00, D01 | 15.5 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.25 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00 | 24.25 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01 | 21.5 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 18.5 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 22.5 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 19.25 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 21.25 | |
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 | |
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 23 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 21.25 | |
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D15 | 21.25 | |
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 22.5 | |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, | 15.5 | |
| 16 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 21.25 | |
| 17 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 15.5 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 19 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, D01 | 15.5 | |
| 20 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19 | 15.5 | |
| 21 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14 | --- | |
| 22 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D01 | 15.5 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 24 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 25 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 26 | 7380101 | Luật | C00, C19, D01 | 15.5 | |
| 27 | 7420101 | Sinh học | A02, B00, D08 | 23 | |
| 28 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A02, B00, D08 | --- | |
| 29 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 20 | |
| 30 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 21.25 | |
| 31 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | B00, C04, D01 | 21 | |
| 32 | 7460101 | Toán học | A00, A01, B00 | 22.5 | |
| 33 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | --- | |
| 34 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, B00 | --- | |
| 35 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | --- | |
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 37 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 15.5 | |
| 38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00 | 15.5 | |
| 39 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 15.5 | |
| 40 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 15.5 | |
| 41 | 7620109 | Nông học | A02, B00, D08 | 15.5 | |
| 42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 15.5 | |
| 43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | --- | |
| 44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | --- | |
| 45 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C04 | 15.5 | |
| 46 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, C04 | 15.5 |