06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phương Đông năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D02, D03, D04 | 15.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04 | 15.5 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04 | 15.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D02 | 15.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D02 | 15.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D02 | 15.5 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C02, D01 | 15.5 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V05 | 18 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
18 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D02 | 15.5 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15.5 |