06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | --- | A01 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | --- | A01 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | --- | A01 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | --- | A01 |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | --- | A01 |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | --- | A01 |