Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00, H01, H02, H08 18
2 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H02, H08 18
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 17
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D09, D10 ---
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 18
6 7310205 Quản lý nhà nước B00, C00, C03, D09 17
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A08, D01 18
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A04, A09, D01 17
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, A02, D10 15.5
10 7340301 Kế toán A00, A01, A08, D01 17
11 7380107 Luật kinh tế A08, C00, C14, D01 18
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D08 16
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A03, A10, D01 15.5
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A04, A07, A10 17
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A10, D01 15.5
16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06, B00, B02, B04 ---
17 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 18
18 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, H02, H08 ---
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A06, B02, C01 15.5
20 7720101 Y khoa A00, A02, B00 20
21 7720201 Dược học A00, A02, B00 18
22 7720301 Điều dưỡng A00, A02, B00 ---
23 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00, A02, B00 ---
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, A07, D66 18
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06, A11, B00, B02 15.5
0