Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 15.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 17.5
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 15.5
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A04 15.5
5 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; D08 15.5
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D01 ---
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 15.5
8 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15.5
9 7229030 Văn học C00; C19; C20; D01 15.5
10 7310630 Việt Nam học A09; C00; C20; D01 15.5
11 7440102 Vật lý học A00; A01; A02; A04 15.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 ---
13 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; D08 ---
14 51140209 Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng) A00, A01 ---
15 51140211 Sư phạm Vật lý (hệ cao đẳng) A00, A01, A02, A04 ---
16 51140218 Sư phạm Lịch sử (hệ cao đẳng) A08, C00, C19, D14 ---
17 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) H00 ---
0