Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 ---
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D14, D15 ---
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D14, D15, D66 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh C00, C01 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01 15.5
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01 15.5
7 7340301 Kế toán C00, C14 ---
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, C14 ---
9 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 15.5
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, A04, A06 ---
11 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A02; B00; D08 15.5
12 7720802 Quản lý bệnh viện B00 ---
13 7720802 Quản lý bệnh viện B03, C01, C02 15.5
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 ---
0