06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | --- | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D90 | --- | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (cao đẳng) | M00 | 16 | Xét học bạ 22.27 điểm |
11 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) | A00; A01; C00; D78 | 16.25 | Xét học bạ 23.8 điểm |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (cao đẳng) | T00 | --- | |
13 | 51140209 | Sư phạm Toán học (cao đẳng) | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
14 | 51140210 | Sư phạm Tin học (cao đẳng) | A00; A01; D01; D72 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
15 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (cao đẳng) | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
16 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (cao đẳng) | A00; B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
17 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (cao đẳng) | B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
18 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
19 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
20 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
21 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) | N00 | 19.75 | Xét học bạ 28.37 điểm |
22 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (cao đẳng) | H00 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
23 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) | D01; D72; D96 | --- | |
24 | 42140201 | Sư phạm mầm non (trung cấp) | M00 | --- | |
25 | 42140202 | Sư phạm tiểu học (trung cấp) | A00, A01, C00, D78 | --- | |
26 | 42140206 | Sư phạm thể dục thể thao (trung cấp) | T00 | --- |