Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 15.5
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 15.5
3 7360708 Quan hệ công chúng C04 ---
4 7360708 Quan hệ công chúng D01; D14; D15 15.5
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 15.5
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 15.5
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; C01 15.5
8 7720201 Dược học A00; B00; C02; D07 15.5
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15.5
10 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5
0