06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 20.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 15.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | --- | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; A01; B00, D07 | --- | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08, | --- | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14, | 15.75 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D15, | --- | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14, | 17 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
11 | 7229030 | Văn học | --- | ||
12 | 7310630 | Việt Nam học | --- | ||
13 | 7420101 | Sinh học | --- | ||
14 | 7440102 | Vật lý học | --- | ||
15 | 7440112 | Hoá học | --- | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
17 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | --- | |
18 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) | C27; C28; D100, | --- | |
19 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | C29; D101; D102, D103 | --- |