Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 20.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 15.5
4 7140209 Sư phạm Toán học A02 ---
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07 15.5
6 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 15.5
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19, C20, D66 ---
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15.5
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D09; D14 15.5
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15.5
11 7310501 Địa lý học D15 ---
12 7310501 Địa lý học C00; C20; D01 15.5
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.5
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 ---
16 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15.5
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D01 15.5
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15.5
19 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; D07 15.5
20 7620116 Phát triển nông thôn C03, C04 ---
21 7620116 Phát triển nông thôn A00; B03 15.5
22 7620201 Lâm học A00; A02; B00; B03 15.5
23 7620211 Quản lý tài nguyên rừng ---
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B02 ---
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02; B00 15.5
26 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) ---
27 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) ---
0