Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
3 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
5 7340301 Kế toán C01 ---
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
7 7380101 Luật C00, D01, D14, D15 ---
8 7380107 Luật kinh tế C00, D01, D14, D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm
9 7480201 Công nghệ thông tin A02 ---
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A02 ---
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A02 ---
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
15 7520320 Kỹ thuật môi trường A02 ---
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 ---
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A02; B00; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
19 7580101 Kiến trúc A00, D01 ---
20 7580101 Kiến trúc V00; V01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A02 ---
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
23 7720101 Y khoa A02, B00, D07, D08 ---
24 7720201 Dược học A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
25 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm
26 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00, C05, C08 ---
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
28 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A02 ---
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
30 7850103 Quản lý đất đai A02 ---
31 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
0