Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 ---
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 ---
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 25.5
6 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 25.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.5
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
9 7310101_01 Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 23.5
10 7310101_02 Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 21.5
11 7310101_03 Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 21.75
12 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 23.75
13 7340120_01 Chuyên ngành Ngoại thương A00; A01; D01; D07 ---
14 7810103_01 Chuyên ngành Quản trị lữ hành A00; A01; D01; D07 ---
15 7810201_01 Chuyên ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 ---
16 7810201_02 Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 ---
17 7340201_01 Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh A00; A01; D01; D07 ---
18 7340201_02 Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương A00; A01; D01; D07 ---
19 7340201_03 Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư A00; A01; D01; D07 ---
20 7340201_04 Chuyên ngành Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 ---
21 7340201_05 Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm A00; A01; D01; D07 ---
22 7340201_06 Chuyên ngành Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 ---
23 7340201_07 Chuyên ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 ---
24 7310108_01 Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D07 23.25
25 7310107_01 Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.75
26 7340405_01 Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.25
27 7340405_02 Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.25
28 7340405_03 Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
29 7480103_01 Chuyên ngành Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 ---
30 7220201_01 Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại D01; D96 ---
31 7380101_01 Chuyên ngành Luật kinh doanh A00; A01; D01; D96 ---
32 7380101_02 Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 ---
33 7340403_01 Chuyên ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 ---
0