Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 KTA01 Nhóm ngành 1: Kiến trúc - Quy hoạch vùng và đô thị V00 ---
3 KTA02 Nhóm ngành 2: Kiến trúc cảnh quan - Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc V00 20.33 Vẽ nhân 2
4 KTA03 Nhóm ngành 3: Thiết kế đồ họa - Thiết kế thời trang H00 ---
5 KTA04 Nhóm ngành 4: Thiết kế nội thất - Điêu khắc H00 ---
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 15.5
7 7580201_1 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00 18.5
8 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; B00 15.5
9 7580302 Quản lý xây dựng 15.5 ---
10 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01 15.5
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; B00 16.25
12 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00 ---
13 7580210_1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) A00; B00 ---
14 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 16.75
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.5
0