06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | KTA01 | Nhóm ngành 1: Kiến trúc - Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | --- | |
3 | KTA02 | Nhóm ngành 2: Kiến trúc cảnh quan - Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00 | 20.33 | Vẽ nhân 2 |
4 | KTA03 | Nhóm ngành 3: Thiết kế đồ họa - Thiết kế thời trang | H00 | --- | |
5 | KTA04 | Nhóm ngành 4: Thiết kế nội thất - Điêu khắc | H00 | --- | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.5 | |
7 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 18.5 | |
8 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; B00 | 15.5 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15.5 | --- | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01 | 15.5 | |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; B00 | 16.25 | |
12 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | --- | |
13 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00; B00 | --- | |
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 16.75 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15.5 |