Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D09 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A02; B00; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
15 7540205 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
0