06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 21.5 | Điểm Toán >= 8.6; TTNV = 7.4; TTNV = 6.2; TTNV =5.8; TTNV=1 |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 22 | Điểm Toán >= 6.4; TTNV = 7; TTNV = 7.2; TTNV = 6.8; TTNV = 6.6; TTNV = 1 |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán >= 5.8; TTNV = 6.8; TTNV =5.60; Tiêu chí phụ 2: TTNV= 7.6; TTNV = 1 |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21.5 | Điểm Toán >=7; TTNV=7.6; TTNV=6.4, TTNV=1 |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23 | Điểm Toán >=8, TTNV=7.2, TTNV=7.4, TTNV=6.8, TTNV= 1 |
24 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.25 | Điểm Toán>=8.4; TTNV=7.6; TTNV=7; TTNV=8.2; TTNV=4.8, TTNV=5.6, TTNV=8.2; TTNV |