Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01 21.5 Điểm Toán >= 8.6; TTNV = 7.4; TTNV = 6.2; TTNV =5.8; TTNV=1
8 7340115 Marketing A00; A01; D01 22 Điểm Toán >= 6.4; TTNV = 7; TTNV = 7.2; TTNV = 6.8; TTNV = 6.6; TTNV = 1
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 19.25 Điểm Toán >= 5.8; TTNV = 6.8; TTNV =5.60; Tiêu chí phụ 2: TTNV= 7.6; TTNV = 1
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 21.5 Điểm Toán >=7; TTNV=7.6; TTNV=6.4, TTNV=1
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 23 Điểm Toán >=8, TTNV=7.2, TTNV=7.4, TTNV=6.8, TTNV= 1
24 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 19.25 Điểm Toán>=8.4; TTNV=7.6; TTNV=7; TTNV=8.2; TTNV=4.8, TTNV=5.6, TTNV=8.2; TTNV
0