06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; H00; V00; V01 | 17.5 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | --- | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.75 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |
7 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 19.5 |