06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1010301 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01, A16, B00 | --- | |
2 | 1010302 | Xây dựng cầu đường | A00, A01, A16, B00 | --- | |
3 | 2020101 | Biên dịch - phiên dịch | A01, A16, C15, D01 | --- | |
4 | 2020102 | Tiếng Anh – Du lịch | A01, A16, C15, D01 | --- | |
5 | 2030101 | Điều dưỡng đa khoa | A01; A16; B00; B03 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
6 | 2030102 | Điều dưỡng sản phụ khoa | A01; A16; B00; B03 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
7 | 2030103 | Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi | A01; A16; B00; B03 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
8 | 4010101 | Quản trị kinh doanh | C15 | --- | |
9 | 4010101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
10 | 4010102 | Quản trị marketing | --- | ||
11 | 4010103 | Quản trị kinh doanh khách sạn - Nhà hàng | A00, A01, A16, C15 | --- | |
12 | 4010104 | Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành | A00, A01, A16, C15 | --- | |
13 | 4010106 | Quản trị truyền thông tích hợp | A00, A01, A16, C15 | --- | |
14 | 4010108 | Quản lý chất lượng & ATTP | A00, B00, D07, D08 | --- | |
15 | 4010109 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | --- | |
16 | 4020101 | Tài chính ngân hàng | C15 | --- | |
17 | 4020101 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; A16 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
18 | 4020102 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, A16, C15 | --- | |
19 | 4030101 | Kế toán | C15 | --- | |
20 | 4030101 | Kế toán | A00; A01; A16 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
21 | 4030102 | Kiểm toán | A00; A01; A16, C15 | --- | |
22 | 4040601 | Lưu trữ học & Quản trị văn phòng | C00, C15, D01, D14 | --- | |
23 | 4040602 | Văn thư lưu trữ | C00, C15, D01, D14 | --- | |
24 | 4040603 | Quản trị hành chính-văn thư | C00, C15, D01, D14 | --- | |
25 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | MN1, MN2, MN3, MN4 | --- | |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A16, C15, D01 | --- | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A16; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A16, C00, C15, D01 | --- | |
29 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C15 | --- | |
30 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
31 | 7380107 | Luật kinh tế | A16, C15 | --- | |
32 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; B00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
34 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, C15 | --- | |
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C15 | --- | |
36 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
37 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, C15 | --- | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm |
39 | 7580101 | Kiến trúc | KT1, KT2, KT3, LT4 | --- | |
40 | 7720401 | Dinh dưỡng | A02, A16, B00, LT4 | --- | |
41 | 8020101 | Công nghệ phần mềm | A00, A01, A16, B00 | --- | |
42 | 8020103 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, A16, B00 | --- | |
43 | 8020105 | Quản trị mạng và An ninh mạng | A00, A01, A16, B00 | --- |