Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1010301 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00, A01, A16, B00 ---
2 1010302 Xây dựng cầu đường A00, A01, A16, B00 ---
3 2020101 Biên dịch - phiên dịch A01, A16, C15, D01 ---
4 2020102 Tiếng Anh – Du lịch A01, A16, C15, D01 ---
5 2030101 Điều dưỡng đa khoa A01; A16; B00; B03 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
6 2030102 Điều dưỡng sản phụ khoa A01; A16; B00; B03 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
7 2030103 Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi A01; A16; B00; B03 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
8 4010101 Quản trị kinh doanh C15 ---
9 4010101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
10 4010102 Quản trị marketing ---
11 4010103 Quản trị kinh doanh khách sạn - Nhà hàng A00, A01, A16, C15 ---
12 4010104 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành A00, A01, A16, C15 ---
13 4010106 Quản trị truyền thông tích hợp A00, A01, A16, C15 ---
14 4010108 Quản lý chất lượng & ATTP A00, B00, D07, D08 ---
15 4010109 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 ---
16 4020101 Tài chính ngân hàng C15 ---
17 4020101 Tài chính ngân hàng A00; A01; A16 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
18 4020102 Tài chính doanh nghiệp A00, A01, A16, C15 ---
19 4030101 Kế toán C15 ---
20 4030101 Kế toán A00; A01; A16 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
21 4030102 Kiểm toán A00; A01; A16, C15 ---
22 4040601 Lưu trữ học & Quản trị văn phòng C00, C15, D01, D14 ---
23 4040602 Văn thư lưu trữ C00, C15, D01, D14 ---
24 4040603 Quản trị hành chính-văn thư C00, C15, D01, D14 ---
25 7140201 Giáo dục Mầm non MN1, MN2, MN3, MN4 ---
26 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A16, C15, D01 ---
27 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
28 7310401 Tâm lý học A16, C00, C15, D01 ---
29 7340404 Quản trị nhân lực C15 ---
30 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
31 7380107 Luật kinh tế A16, C15 ---
32 7380107 Luật kinh tế A00; A01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; B00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, C15 ---
35 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C15 ---
36 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
37 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, C15 ---
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm
39 7580101 Kiến trúc KT1, KT2, KT3, LT4 ---
40 7720401 Dinh dưỡng A02, A16, B00, LT4 ---
41 8020101 Công nghệ phần mềm A00, A01, A16, B00 ---
42 8020103 Thiết kế đồ họa A00, A01, A16, B00 ---
43 8020105 Quản trị mạng và An ninh mạng A00, A01, A16, B00 ---
0