Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00, B00 15.5
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D66 15.5
4 7229030 Văn học A09 ---
5 7229030 Văn học A00, C00, D01 15.5
6 7310301 Xã hội học A09 ---
7 7310301 Xã hội học A00, C00, D01 15.5
8 7310630 Việt Nam học A01, A09, C00, D01 15.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A01, A09, C00, D01 15.5
10 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, A09, C00, D01 15.5
11 7340301 Kế toán A01, A09, C00, D01 15.5
12 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15.5
13 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 15.5
14 7480201 Công nghệ thông tin A02 ---
15 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15.5
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng V00, V01 ---
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15.5
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A02 ---
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 15.5
20 7580101 Kiến trúc A00, A09 15.5
21 7580101 Kiến trúc V00, V01 ---
22 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 ---
0