Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
3 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
6 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 00; A01; A02; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
0