06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 18.5 | 20 (Xét theo học bạ) |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A01, D01, D10 | 20 | 22 (Xét theo học bạ) |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A01, D01, D10 | 18.75 | 21,5 (Xét theo học bạ) |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 19.25 | 22 (Xét theo học bạ) |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | 21.5(Xét theo học bạ) |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | 21.5 (Xét theo học bạ) |
7 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | 18 (Xét theo học bạ) |
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | 20 (Xét theo học bạ) |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | 21 (Xét theo học bạ) |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | 20 (Xét theo học bạ) |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | 18 (Xét theo học bạ) |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | 21 (Xét theo học bạ) |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 16.25 | 18 (Xét theo học bạ) |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 20 (Xét theo học bạ) |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23 | 24 (Xét theo học bạ) |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 18.25 | 20 (Xét theo học bạ) |
17 | 7540110 | Đảm bảo Chất lượng & ATTP | A00, A01, B00, D07 | 20.75 | 21.5 (Xét theo học bạ) |
18 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01, D7 | 20 | 21 (Xét theo học bạ) |
19 | 7720498 | Khoa học chế biến món ăn | A00, A01, B00, D07 | --- | |
20 | 7720499 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00, A01, B00, D07 | 19 | 21 (Xét theo học bạ) |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D10 | 19.75 | 21(Xét theo học bạ) |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D10 | 19.25 | 21 (Xét theo học bạ) |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | 18 (Xét theo học bạ) |