Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 BF1 Kỹ thuật Sinh học A00; B00; D07 25 Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5
3 BF2 Kỹ thuật Thực phẩm A00; B00; D07 25 Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5
4 CH1 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 25 Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5
5 CH2 Hóa học A00; B00; D07 25 Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5
6 CH3 Kỹ thuật in A00; B00; D07 21.25 Tiêu chí phụ 1: 21.15; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
7 ED1 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00; A01 22.5 Tiêu chí phụ 1: 20.5; Tiêu chí phụ 2: NV1
8 EE-E8 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện A00; A01 26.25 Tiêu chí phụ 1: 24.9; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2
9 EE1 Kỹ thuật Điện A00; A01 27.25
10 EE2 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa A00; A01 27.25
11 EM-NU Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) A00; A01; D01; D07 20
12 EM-VUW Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D01; D07 21.25 Tiêu chí phụ 1: 21.25; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
13 EM1 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01 23 Tiêu chí phụ 1: 23.05; Tiêu chí phụ 2: NV1
14 EM2 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 23 Tiêu chí phụ 1: 23.05; Tiêu chí phụ 2: NV1
15 EM3 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.25 Tiêu chí phụ 1: 23.15; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
16 EM4 Kế toán A00; A01; D01 23.75 Tiêu chí phụ 1: 20.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
17 EM5 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.75 Tiêu chí phụ 1: 20.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
18 ET-E4 Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông A00; A01 25.5 Tiêu chí phụ 1: 24.6; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2
19 ET-E5 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ 1: 23.55; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
20 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) A00; A01; D07 22 Tiêu chí phụ 1: 21.95; Tiêu chí phụ 2: NV1
21 ET1 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01 26.25 Tiêu chí phụ 1: 25.45; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2
22 EV1 Kỹ thuật Môi trường A00; B00; D07 25 Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5
23 FL1 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ D01 24.5 Tiêu chí phụ 1: 21.7: Tiêu chí phụ 2: NV1
24 FL2 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 24.5 Tiêu chí phụ 1: 23.35; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
25 HE1 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 24.75 Tiêu chí phụ 1: 24.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2
26 IT-E6 Công nghệ thông tin Việt-Nhật A00; A01 26.75 Tiêu chí phụ 1: 26: Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
27 IT-E7 Công nghệ thông tin ICT A00; A01 26.75 Tiêu chí phụ 1: 26: Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
28 IT-GINP Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) A00; A01; D07; D29 20 Tiêu chí phụ 1: 19.9; Tiêu chí phụ 2: NV1
29 IT-LTU Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) A00; A01; D07 23.5 Tiêu chí phụ 1: 23.6; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
30 IT-VUW Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D07 22 Tiêu chí phụ 1: 22.05; Tiêu chí phụ 2: NV1
31 IT1 Khoa học Máy tính A00; A01 28.25
32 IT2 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 28.25 Tiêu chí phụ 1: 27.65; Tiêu chí phụ 2: NV1
33 IT3 Công nghệ thông tin A00; A01 28.25 Tiêu chí phụ 1: 27.65; Tiêu chí phụ 2: NV1
34 ME-E1 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử A00; A01 25.5 Tiêu chí phụ 1: 24.85; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
35 ME-GU Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) A00; A01; D07 ---
36 ME-NUT Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D07 23.25 Tiêu chí phụ 1: 23.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
37 ME1 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 27 Tiêu chí phụ 1: 25.8; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
38 ME2 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1
39 MI1 Toán-Tin A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
40 MI2 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3
41 MS-E3 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu A00; A01 22.75 Tiêu chí phụ 1: 21; Tiêu chí phụ 2: NV1
42 MS1 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01 23.75 Tiêu chí phụ 1: 24.4: Tiêu chí phụ 2:NV1-NV2
43 NE1 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01 23.25 Tiêu chí phụ 1: 22.4; Tiêu chí phụ 2: NV1
44 PH1 Vật lý kỹ thuật A00; A01 23.25 Tiêu chí phụ 1: 22.4; Tiêu chí phụ 2: NV1
45 TE-E2 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô A00; A01 ---
46 TE1 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1
47 TE2 Kỹ thuật Cơ khí động lực A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1
48 TE3 Kỹ thuật Hàng không A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1
49 TE4 Kỹ thuật Tàu thủy A00; A01 25.75 Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1
50 TROY-BA Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 21
51 TROY-IT Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 21.25
52 TX1 Kỹ thuật Dệt A00; A01 24.5 Tiêu chí phụ 1: 23.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
53 TX2 Công nghệ May A00; A01 24.5 Tiêu chí phụ 1: 23.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4
0