06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5 |
3 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5 |
4 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5 |
5 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5 |
6 | CH3 | Kỹ thuật in | A00; B00; D07 | 21.25 | Tiêu chí phụ 1: 21.15; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |
7 | ED1 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 22.5 | Tiêu chí phụ 1: 20.5; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
8 | EE-E8 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện | A00; A01 | 26.25 | Tiêu chí phụ 1: 24.9; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2 |
9 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 27.25 | |
10 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00; A01 | 27.25 | |
11 | EM-NU | Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
12 | EM-VUW | Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | Tiêu chí phụ 1: 21.25; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |
13 | EM1 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01 | 23 | Tiêu chí phụ 1: 23.05; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
14 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 23 | Tiêu chí phụ 1: 23.05; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
15 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.25 | Tiêu chí phụ 1: 23.15; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
16 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.75 | Tiêu chí phụ 1: 20.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
17 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.75 | Tiêu chí phụ 1: 20.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
18 | ET-E4 | Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 25.5 | Tiêu chí phụ 1: 24.6; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2 |
19 | ET-E5 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh | A00; A01 | 25.25 | Tiêu chí phụ 1: 23.55; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |
20 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D07 | 22 | Tiêu chí phụ 1: 21.95; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
21 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 26.25 | Tiêu chí phụ 1: 25.45; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2 |
22 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: 23.65; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV5 |
23 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 24.5 | Tiêu chí phụ 1: 21.7: Tiêu chí phụ 2: NV1 |
24 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 24.5 | Tiêu chí phụ 1: 23.35; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |
25 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 24.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV2 |
26 | IT-E6 | Công nghệ thông tin Việt-Nhật | A00; A01 | 26.75 | Tiêu chí phụ 1: 26: Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
27 | IT-E7 | Công nghệ thông tin ICT | A00; A01 | 26.75 | Tiêu chí phụ 1: 26: Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
28 | IT-GINP | Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) | A00; A01; D07; D29 | 20 | Tiêu chí phụ 1: 19.9; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
29 | IT-LTU | Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; D07 | 23.5 | Tiêu chí phụ 1: 23.6; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |
30 | IT-VUW | Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) | A00; A01; D07 | 22 | Tiêu chí phụ 1: 22.05; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
31 | IT1 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28.25 | |
32 | IT2 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.25 | Tiêu chí phụ 1: 27.65; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
33 | IT3 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 28.25 | Tiêu chí phụ 1: 27.65; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
34 | ME-E1 | Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | A00; A01 | 25.5 | Tiêu chí phụ 1: 24.85; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
35 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) | A00; A01; D07 | --- | |
36 | ME-NUT | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D07 | 23.25 | Tiêu chí phụ 1: 23.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
37 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 27 | Tiêu chí phụ 1: 25.8; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
38 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1 |
39 | MI1 | Toán-Tin | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
40 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.3; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV3 |
41 | MS-E3 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu | A00; A01 | 22.75 | Tiêu chí phụ 1: 21; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
42 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01 | 23.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.4: Tiêu chí phụ 2:NV1-NV2 |
43 | NE1 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01 | 23.25 | Tiêu chí phụ 1: 22.4; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
44 | PH1 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 23.25 | Tiêu chí phụ 1: 22.4; Tiêu chí phụ 2: NV1 |
45 | TE-E2 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | --- | |
46 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1 |
47 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1 |
48 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1 |
49 | TE4 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01 | 25.75 | Tiêu chí phụ 1: 24.2, Tiêu chí phụ 2: NV1 |
50 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
51 | TROY-IT | Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
52 | TX1 | Kỹ thuật Dệt | A00; A01 | 24.5 | Tiêu chí phụ 1: 23.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |
53 | TX2 | Công nghệ May | A00; A01 | 24.5 | Tiêu chí phụ 1: 23.2; Tiêu chí phụ 2: NV1-NV4 |