Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00; C15; D01; D78 15.5 Xét học bạ: 18
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15.5 Xét học bạ: 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
5 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
6 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
11 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 17.25 Xét học bạ: 17.5
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) C00; C15; D01; D78 19.5 Xét học bạ: 20
13 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 10 Xét học bạ: 11
0