06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 17.25 | Xét học bạ: 17.5 |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | C00; C15; D01; D78 | 19.5 | Xét học bạ: 20 |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 10 | Xét học bạ: 11 |