Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D11, D14 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
2 52220202 Ngôn ngữ Nga D01, D07, D11, D14 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
3 52310205 Quản lý nhà nước A00, C00, D01, D11 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
4 52340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
5 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
6 52340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
7 52340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
8 52380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
9 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
10 52480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
11 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
0