Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, B00, C00, D01 ---
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D07 ---
3 7229030 Văn học A01, B00, C00, D01 ---
4 7310603 Việt Nam học A01, B00, C00, D01 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 ---
6 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 ---
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 ---
8 7720101 Y khoa B00, D90, D91, D93 ---
0