Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 21.5 Năng khiếu >= 6.25;TO >= 5.8;VA >= 8.5;TTNV = 6.2;VA >= 7.5;N1 >= 8.4;TTNV = 5.5;TTNV = 7;LI >= 8;TTNV = 3.4;LI >= 5.5;TTNV = 5;TO >= 8.6;TTNV = 6.75;TO >= 7.6;TTNV = 6.25;TO >= 5.2;HO >= 5.5;TTNV = 5.75;SU >= 5.75;DI >= 8.5;TTNV = 5.25;VA >= 5;TTNV = 7.25;VA >= 4.5;SU >= 6.25;TTNV = 6.5;Năng khiếu 2 >= 7; VA >= 7.75;TTNV = 2.75;VA >= 6;TTNV = 4.5;TTNV = 5;TTNV = 3.75;TTNV = 3;TTNV = 4;TTNV = 3.5;HO >= 6.25;TO >= 6.2;TTNV = 5.25;TO >= 5.6;TTNV = 5.5;TO >= 5.2;TTNV = 4;TO >= 5;TTNV = 5.8;LI >= 4.5;TTNV = 5.2;LI >= 5.25;TTNV = 5.2;LI >= 4.25;TTNV = 4;TTNV = 3.25;TO >= 5.6;HO >= 5.75;TTNV
0