05/06/2018, 19:50
Danh sách mã trường THPT tại Hải Phòng
Danh sách mã trường THPT tại Thành phố Hải Phòng năm 2015 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. ...
Danh sách mã trường THPT tại Thành phố Hải Phòng năm 2015
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên Tỉnh | Mã Tỉnh | Mã Huyện | Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
Hải Phòng | 03 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_03 | 3 | |
Hải Phòng | 03 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_03 | 3 | |
Hải Phòng | 03 | 01 | 001 | THPT Lê Hồng Phong | P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP | 3 |
Hải Phòng | 03 | 01 | 002 | THPT Hồng Bàng | P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP | 3 |
Hải Phòng | 03 | 01 | 003 | THPT Lương Thế Vinh | P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng | 3 |
Hải Phòng | 03 | 01 | 005 | TT DN&GDTX Hồng Bàng | P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 007 | THPT Ngô Quyền | P..Mê Linh, Q. Lê chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 008 | THPT Trần Nguyên Hãn | P.Lam Sơn, Q. Lê Chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 009 | THPT Lê Chân | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 010 | THPT Lý Thái Tổ | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 011 | TT GDTX Hải Phòng | P. An Biên, Q. Lê Chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 016 | PT NCH Nguyễn Tất Thành | Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 02 | 086 | TT DN&GDTX Lê Chân | P. Dư Hàng, Q. Lê Chân | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 013 | THPT Chuyên Trần Phú | P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 014 | THPT Thái Phiên | P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 015 | THPT Hàng Hải | P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 017 | THPT Thăng Long | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 018 | THPT Marie Curie | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 019 | THPT Hermann Gmeiner | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 020 | THPT Anhxtanh | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 021 | TT DN&GDTX Ngô Quyền | P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 03 | 081 | THPT Lương Khánh Thiện | số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền | 3 |
Hải Phòng | 03 | 04 | 023 | THPT Kiến An | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 04 | 024 | THPT Phan Đăng Lưu | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 04 | 026 | TT DN&GDTX Kiến An | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 04 | 079 | THPT Đồng Hòa | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 05 | 025 | THPT Hải An | P. Cát Bi, Q. Hải An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 05 | 028 | THPT Lê Quý Đôn | P. Cát Bi, Q. Hải An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 05 | 029 | THPT Phan Chu Trinh | P. Đằng Lâm, Q. Hải An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 05 | 030 | TT DN&GDTX Hải An | P. Đằng Lâm, Q. Hải An | 3 |
Hải Phòng | 03 | 06 | 032 | THPT Đồ Sơn | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn | 3 |
Hải Phòng | 03 | 06 | 033 | Trường PT Nội Trú Đồ Sơn | P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn | 3 |
Hải Phòng | 03 | 06 | 034 | TT DN&GDTX Đồ Sơn | P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn | 3 |
Hải Phòng | 03 | 07 | 036 | THPT An Lão | TTr. An Lão, H.An Lão | 2 |
Hải Phòng | 03 | 07 | 037 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã An Thái, H. An Lão | 2 |
Hải Phòng | 03 | 07 | 039 | THPT Trần Tất Văn | Xã An Thắng, H. An Lão | 2 |
Hải Phòng | 03 | 07 | 040 | TT DN&GDTX An Lão | TTr. An Lão, H.An Lão | 2 |
Hải Phòng | 03 | 07 | 084 | THPT Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn, H. An Lão | 2 |
Hải Phòng | 03 | 08 | 042 | THPT Kiến Thụy | TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | 2 |
Hải Phòng | 03 | 08 | 043 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy | 2 |
Hải Phòng | 03 | 08 | 045 | THPT Nguyễn Huệ | TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | 2 |
Hải Phòng | 03 | 08 | 046 | TT DN&GDTX Kiến Thụy | TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | 2 |
Hải Phòng | 03 | 08 | 082 | THPT Thụy Hương | Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 048 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 049 | THPT Bạch Đằng | Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên | 1 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 050 | THPT Quang Trung | Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 051 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 052 | THPT Lê ích Mộc | Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên | 1 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 053 | THPT Thủy Sơn | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 054 | THPT 25/10 | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 055 | THPT Nam Triệu | Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 09 | 056 | TT DN&GDTX Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
Hải Phòng | 03 | 10 | 058 | THPT Nguyễn Trãi | Xã An Hưng, H. An Dương | 2 |
Hải Phòng | 03 | 10 | 059 | THPT An Dương | TTr. An Dương, H. An Dương | 2 |
Hải Phòng | 03 | 10 | 060 | THPT Tân An | Xã Tân Tiến, H. An Dương | 2 |
Hải Phòng | 03 | 10 | 061 | THPT An Hải | TTr. An Dương, H. An Dương | 2 |
Hải Phòng | 03 | 10 | 062 | TT DN&GDTX An Dương | TTr. An Dương, H. An Dương | 2 |
Hải Phòng | 03 | 11 | 064 | THPT Tiên Lãng | TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng | 2 |
Hải Phòng | 03 | 11 | 065 | THPT Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng | 2 |
Hải Phòng | 03 | 11 | 066 | THPT Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng | 2 |
Hải Phòng | 03 | 11 | 067 | THPT Nhữ Văn Lan | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | 2 |
Hải Phòng | 03 | 11 | 068 | TT DN&GDTX Tiên Lãng | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | 2 |
Hải Phòng | 03 | 12 | 070 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo | 2 |
Hải Phòng | 03 | 12 | 071 | THPT Tô Hiệu | Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo | 2 |
Hải Phòng | 03 | 12 | 072 | THPT Vĩnh Bảo | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | 2 |
Hải Phòng | 03 | 12 | 073 | THPT Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo | 2 |
Hải Phòng | 03 | 12 | 074 | THPT Nguyễn Khuyến | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | 2 |
Hải Phòng | 03 | 12 | 075 | TT DN&GDTX Vĩnh Bảo | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | 2 |
Hải Phòng | 03 | 13 | 077 | THPT Cát Bà | TTr. Cát Bà, H.Cát Hải | 1 |
Hải Phòng | 03 | 13 | 078 | THPT Cát Hải | Xã Văn Phong, H. Cát Hải | 2 |
Hải Phòng | 03 | 13 | 083 | TT DN&GDTX Cát Hải | TTr. Cát Bà, H. Cát Hải | 1 |
Hải Phòng | 03 | 15 | 044 | THPT Mạc Đĩnh Chi | P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh | 3 |
Hải Phòng | 03 | 15 | 089 | TT DN&GDTX Q.Dương Kinh | P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh | 3 |
zaidap.com
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016