Danh sách mã trường THPT tại Hải Phòng

Danh sách mã trường THPT tại Thành phố Hải Phòng năm 2015 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. ...

Danh sách mã trường THPT tại Thành phố Hải Phòng năm 2015

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên Tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện Mã Trường  Tên Trường Địa Chỉ  Khu vực
Hải Phòng 03 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_03   3
Hải Phòng 03 00 800 Học ở nước ngoài_03   3
Hải Phòng 03 01 001 THPT Lê Hồng Phong P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP 3
Hải Phòng 03 01 002 THPT Hồng Bàng P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP 3
Hải Phòng 03 01 003 THPT Lương Thế Vinh P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng 3
Hải Phòng 03 01 005 TT DN&GDTX Hồng Bàng P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng 3
Hải Phòng 03 02 007 THPT Ngô Quyền P..Mê Linh, Q. Lê chân 3
Hải Phòng 03 02 008 THPT Trần Nguyên Hãn P.Lam Sơn, Q. Lê Chân 3
Hải Phòng 03 02 009 THPT Lê Chân P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân 3
Hải Phòng 03 02 010 THPT Lý Thái Tổ P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân 3
Hải Phòng 03 02 011 TT GDTX Hải Phòng P. An Biên, Q. Lê Chân 3
Hải Phòng 03 02 016 PT NCH Nguyễn Tất Thành Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân 3
Hải Phòng 03 02 086 TT DN&GDTX Lê Chân P. Dư Hàng, Q. Lê Chân 3
Hải Phòng 03 03 013 THPT Chuyên Trần Phú P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 014 THPT Thái Phiên P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 015 THPT Hàng Hải P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 017 THPT Thăng Long P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 018 THPT Marie Curie P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 019 THPT Hermann Gmeiner P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 020 THPT Anhxtanh P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 021 TT DN&GDTX Ngô Quyền P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 03 081 THPT Lương Khánh Thiện số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền 3
Hải Phòng 03 04 023 THPT Kiến An P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An 3
Hải Phòng 03 04 024 THPT Phan Đăng Lưu P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An 3
Hải Phòng 03 04 026 TT DN&GDTX Kiến An P. Văn Đẩu, Q. Kiến An 3
Hải Phòng 03 04 079 THPT Đồng Hòa P. Đồng Hòa, Q. Kiến An 3
Hải Phòng 03 05 025 THPT Hải An P. Cát Bi, Q. Hải An 3
Hải Phòng 03 05 028 THPT Lê Quý Đôn P. Cát Bi, Q. Hải An 3
Hải Phòng 03 05 029 THPT Phan Chu Trinh P. Đằng Lâm, Q. Hải An 3
Hải Phòng 03 05 030 TT DN&GDTX Hải An P. Đằng Lâm, Q. Hải An 3
Hải Phòng 03 06 032 THPT  Đồ Sơn P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn 3
Hải Phòng 03 06 033 Trường PT Nội Trú Đồ Sơn P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn 3
Hải Phòng 03 06 034 TT DN&GDTX Đồ Sơn P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn 3
Hải Phòng 03 07 036 THPT An Lão TTr. An Lão, H.An Lão 2
Hải Phòng 03 07 037 THPT Trần Hưng Đạo Xã An Thái, H. An Lão 2
Hải Phòng 03 07 039 THPT Trần Tất Văn Xã An Thắng, H. An Lão 2
Hải Phòng 03 07 040 TT DN&GDTX An Lão TTr. An Lão, H.An Lão 2
Hải Phòng 03 07 084 THPT Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn, H. An Lão 2
Hải Phòng 03 08 042 THPT Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy 2
Hải Phòng 03 08 043 THPT Nguyễn Đức Cảnh Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy 2
Hải Phòng 03 08 045 THPT Nguyễn Huệ TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy 2
Hải Phòng 03 08 046 TT DN&GDTX Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy 2
Hải Phòng 03 08 082 THPT Thụy Hương Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy 2
Hải Phòng 03 09 048 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 09 049 THPT Bạch Đằng Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên 1
Hải Phòng 03 09 050 THPT Quang Trung Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 09 051 THPT Lý Thường Kiệt Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 09 052 THPT Lê ích Mộc Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên 1
Hải Phòng 03 09 053 THPT Thủy Sơn Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 09 054 THPT 25/10 Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 09 055 THPT Nam Triệu Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 09 056 TT DN&GDTX Thủy Nguyên Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
Hải Phòng 03 10 058 THPT Nguyễn Trãi Xã An Hưng, H. An Dương 2
Hải Phòng 03 10 059 THPT An Dương TTr. An Dương, H. An Dương 2
Hải Phòng 03 10 060 THPT Tân An Xã Tân Tiến, H. An Dương 2
Hải Phòng 03 10 061 THPT An Hải TTr. An Dương, H. An Dương 2
Hải Phòng 03 10 062 TT DN&GDTX An Dương TTr. An Dương, H. An Dương 2
Hải Phòng 03 11 064 THPT Tiên Lãng TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng 2
Hải Phòng 03 11 065 THPT Toàn Thắng Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng 2
Hải Phòng 03 11 066 THPT Hùng Thắng Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng 2
Hải Phòng 03 11 067 THPT Nhữ Văn Lan TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng 2
Hải Phòng 03 11 068 TT DN&GDTX Tiên Lãng TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng 2
Hải Phòng 03 12 070 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo 2
Hải Phòng 03 12 071 THPT Tô Hiệu Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo 2
Hải Phòng 03 12 072 THPT Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2
Hải Phòng 03 12 073 THPT Cộng Hiền Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo 2
Hải Phòng 03 12 074 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2
Hải Phòng 03 12 075 TT DN&GDTX Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2
Hải Phòng 03 13 077 THPT Cát Bà TTr. Cát Bà, H.Cát Hải 1
Hải Phòng 03 13 078 THPT Cát Hải Xã Văn Phong, H. Cát Hải 2
Hải Phòng 03 13 083 TT DN&GDTX Cát Hải TTr. Cát Bà, H. Cát Hải 1
Hải Phòng 03 15 044 THPT Mạc Đĩnh Chi P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh 3
Hải Phòng 03 15 089 TT DN&GDTX Q.Dương Kinh P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh 3

zaidap.com

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0