Danh mục mã trường THPT tỉnh Cao Bằng

Mã trường THPT tại tỉnh Cao Bằng năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên ...

Mã trường THPT tại tỉnh Cao Bằng năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Cao Bằng 06 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_06   3
Cao Bằng 06 00 901 Học ở nước ngoài_06   3
Cao Bằng 06 01 000 Sở GD&ĐT Cao Bằng 035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 002 THPT DTNT tỉnh Cao Bằng Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 003 THPT Thành phố Cao Bằng Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 004 THPT Chuyên Cao Bằng Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 005 TT GDTX Thành phố Cao Bằng Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 006 TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 028 THPT Cao Bình Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 044 THPT Bế Văn Đàn Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 058 TTGDTX Tỉnh Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 01 059 TC nghề Cao Bằng P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 02 008 THPT Bảo Lạc TT Bảo Lạc, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 02 055 THPT Bản Ngà Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 02 056 TTGDTX Bảo Lạc TTr Bảo Lạc, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 03 010 THPT Thông Nông TTr Thông Nông, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 03 053 TTGDTX Thông Nông TTr Thông Nông, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 04 012 THPT Hà Quảng TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 04 013 THPT Nà Giàng Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 04 047 TTGDTX Hà Quảng TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 04 054 THPT Lục Khu Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 05 015 THPT Trà Lĩnh TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 05 016 THPT Quang Trung Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 05 046 TTGDTX Trà Lĩnh TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 06 018 THPT Trùng Khánh TTr Trùng Khánh,Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 06 019 THPT Pò Tấu Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 06 020 THPT Thông Huề Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 06 021 TTGDTX Trùng Khánh TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 07 023 THPT Nguyên Bình TT Nguyên Bình, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 07 024 THPT Tinh Túc Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 07 025 THPT Nà Bao Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 07 052 TTGDTX  Nguyên Bình TTr Nguyên Bình, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 08 027 THPT Hoà An TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 08 029 TTGDTX Hoà An TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 09 031 THPT Quảng Uyên TTr Quảng Uyên, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 09 032 THPT Đống Đa Xã Ngọc Động, Quảng Uyên 1
Cao Bằng 06 09 033 TT GDTX Quảng Uyên TTr Quảng Uyên, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 10 035 THPT Thạch An TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 10 036 THPT Canh Tân Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 10 048 TTGDTX Thạch An TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 11 038 THPT Hạ Lang TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 11 039 THPT Bằng Ca Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 11 051 TTGDTX Hạ Lang TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 12 041 THPT Bảo Lâm TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 12 050 TTGDTX Bảo Lâm TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 12 057 THPT Lý Bôn Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 13 043 THPT Phục Hoà TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 13 045 THPT Cách Linh Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng 1
Cao Bằng 06 13 049 TTGDTX Phục Hoà TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng 1

zaidap.com

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0