05/06/2018, 19:50
Danh mục mã trường THPT tại tỉnh Hưng Yên
Mã trường THPT tại tỉnh Hưng Yên năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên ...
Mã trường THPT tại tỉnh Hưng Yên năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Hưng Yên | 22 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_22 | 3 | |
Hưng Yên | 22 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_22 | 3 | |
Hưng Yên | 22 | 1 | 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 011 | THPT Chuyên Hưng Yên | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 012 | THPT Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 013 | TT GDTX TP Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 014 | Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên | Ph. Minh Khai, TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 015 | THPT Tô Hiệu | Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 070 | TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 072 | TC Nghề Hưng Yên | Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 01 | 078 | THPT Quang Trung | Xã Bảo Khê TP Hưng Yên | 2 |
Hưng Yên | 22 | 10 | 084 | Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 02 | 016 | THPT Kim Động | Xã Lương Bằng H Kim Động | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 02 | 017 | THPT Đức Hợp | Xã Đức Hợp H Kim Động | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 02 | 018 | TT GDTX Kim Động | TTr. Kim Động | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 02 | 019 | Phòng GD&ĐT Kim Động | TTr. Kim Động, H. Kim Động | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 02 | 073 | THPT Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, Kim Động, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 02 | 074 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Lương Bằng H. Kim Động HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 020 | THPT Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 021 | THPT Ng Trung Ngạn | Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 022 | TT GDTX Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 023 | TT KT-TH Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 024 | Phòng GD&ĐT H Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 025 | THPT Lê Quý Đôn | TTr. Ân Thi, Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 03 | 026 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Tân Phúc H Ân Thi | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 027 | THPT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 028 | THPT Nam Khoái Châu | Xã Đại Hưng H Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 029 | TTGDTX Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 030 | TT KT-TH Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 031 | Phòng GD&ĐT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 032 | THPT Trần Quang Khải | Xã Dạ Trạch H Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 033 | THPT Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng H Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 066 | CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 04 | 079 | THPT Nguyễn Siêu | Xã Đông Kết, Khoái Châu, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 034 | THPT Yên Mỹ | Xã Tân Lập H Yên Mỹ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 035 | THPT Triệu Quang Phục | Yên Phú H Yên Mỹ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 036 | TT GDTX Phố Nối | Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 037 | Phòng GD&ĐT Yên Mỹ | TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 038 | THPT Hồng Bàng | TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 064 | CĐ Công Nghiệp Hưng Yên | Xã Giai Phạm H Yên Mỹ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 05 | 076 | THPT Minh Châu | Xã Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 039 | THPT Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 042 | TT GDTX Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 044 | Phòng GD&ĐT Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 06 | 080 | THPT Ngô Quyền | TTr. Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 07 | 045 | THPT Phù Cừ | Xã Tống Phan H Phù Cừ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 07 | 046 | THPT Nam Phù Cừ | Xã Tam Đa H Phù Cừ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 07 | 047 | TT GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 07 | 048 | Phòng GD&ĐT Phù Cừ | TTr. Phù Cừ, H. Phù Cừ | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 07 | 075 | THPT Nguyễn Du | TTr. Phù Cừ, Phù Cừ, Hưng Yên | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 08 | 049 | THPT Mỹ Hào | TTr. Bần H Mỹ Hào | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 08 | 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | Xã Bạch Sam H Mỹ Hào | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 08 | 051 | TT GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 08 | 052 | Phòng GD Mỹ Hào | TTr. Mỹ Hào, H. Mỹ Hào | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 08 | 077 | THPT Hồng Đức | Xã Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 053 | THPT Văn Lâm | Xã Lạc Đạo H Văn Lâm | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 054 | THPT Trưng Vương | Xã Trưng Trắc H Văn Lâm | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 055 | TT GDTX Văn Lâm | TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 056 | Phòng GD&ĐT Văn Lâm | TTr. Văn Lâm, H. Văn Lâm | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 081 | THPT Hùng Vương | H. Văn Lâm, Hưng Yên | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 085 | THPT Lương Tài | Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 057 | THPT Văn Giang | Xã Cửu Cao H Văn Giang | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 058 | TT GDTX Văn Giang | TTr. Văn Giang, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 059 | Phòng GD&ĐT Văn Giang | TTr. Văn Giang, Văn Giang, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 060 | THPT Dương Quảng Hàm | Xã Liên Nghĩa, Văn Giang, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 082 | THPT Nguyễn Công Hoan | Xã Long Hưng,Văn Giang, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 083 | TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn | Xã Long Hưng, Văn Giang, HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 10 | 084 | Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 085 | TC Đông đô | Xã Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 086 | CĐ ASEAN | Xã Trưng Trắc - Văn Lâm | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 087 | CĐ Hàng Không | H. Mỹ Hào | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 088 | TC Nghề Giao thông Vận tải HY | Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY | 2NT |
Hưng Yên | 22 | 09 | 089 | TC Cảnh sát C66 | TTr. Văn Giang, H. Văn Giang, HY | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016