05/06/2018, 19:50
Danh mục mã trường THPT tỉnh Bắc Giang
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Bắc Giang | 18 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_18 | 3 | |
Bắc Giang | 18 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_18 | 3 | |
Bắc Giang | 18 | 01 | 011 | THPT Ngô Sĩ Liên | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 012 | THPT Chuyên Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 013 | THPT Thái Thuận | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 038 | PTTH Dân lập Nguyên Hồng | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 039 | PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu | Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 040 | PT DTNT tỉnh Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 041 | TT GDTX tỉnh Bắc Giang | P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 042 | TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 043 | TT GD KTTH Hướng nghiệp | P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 061 | CĐ Nghề Bắc Giang | Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 067 | CĐ Kỹ thuật Công nghiệp | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 077 | TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 | Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 079 | TC Nghề GTVT | Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 080 | TC Nghề Lái xe số 1 | P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 082 | THPT Giáp Hải | Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 083 | TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch | P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 084 | CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 01 | 085 | Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang | 2 |
Bắc Giang | 18 | 02 | 014 | THPT Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | 1 |
Bắc Giang | 18 | 02 | 015 | THPT Bố Hạ | Xã Bố Hạ, H.Yên Thế | 1 |
Bắc Giang | 18 | 02 | 044 | THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, H.Yên Thế | 1 |
Bắc Giang | 18 | 02 | 045 | TT GDTX DN H.Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | 1 |
Bắc Giang | 18 | 02 | 075 | TC Nghề MN Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 016 | THPT Lục Ngạn số 1 | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 017 | THPT Lục Ngạn số 2 | Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 018 | THPT Lục Ngạn số 3 | Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 046 | THPT Lục Ngạn số 4 | Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 047 | TT GDTX DN H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 068 | PT DTNT H.Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 03 | 070 | THPT Bán công H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | 1 |
Bắc Giang | 18 | 04 | 048 | THPT Sơn Động số 1 | Xã An Lập, H.Sơn Động | 1 |
Bắc Giang | 18 | 04 | 049 | PT DTNT H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | 1 |
Bắc Giang | 18 | 04 | 050 | THPT Sơn Động số 2 | Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động | 1 |
Bắc Giang | 18 | 04 | 051 | TT GDTX DN H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | 1 |
Bắc Giang | 18 | 04 | 069 | THPT Sơn Động số 3 | Xã Thanh Sơn, H.Sơn Động | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 019 | THPT Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 020 | THPT Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 021 | THPT Phương Sơn | Xã Phương Sơn, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 022 | THPT Tứ Sơn | Xã Trường Sơn, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 023 | THPT Tân Yên số 1 | TTr Cao Thượng, H.Tân Yên | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 052 | PTTH Dân lập Đồi Ngô | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 053 | TT GDTX DN H.Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 05 | 071 | THPT Tư thục Thanh Hồ Lục Nam | Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam | 1 |
Bắc Giang | 18 | 06 | 024 | THPT Tân Yên số 2 | Xã Lam Cốt, H.Tân Yên | 1 |
Bắc Giang | 18 | 06 | 025 | THPT Nhã Nam | Xã Nhã Nam, H.Tân Yên | 1 |
Bắc Giang | 18 | 06 | 054 | PTTH Dân lập Tân Yên | TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên | 1 |
Bắc Giang | 18 | 06 | 055 | TT GDTX DN H.Tân Yên | Xã Cao Xá, H.Tân Yên | 1 |
Bắc Giang | 18 | 07 | 026 | THPT Hiệp Hòa số 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 07 | 027 | THPT Hiệp Hòa số 2 | Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 07 | 028 | THPT Hiệp Hòa số 3 | Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa | 1 |
Bắc Giang | 18 | 07 | 056 | THPT Dân lập Hiệp Hòa 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 07 | 057 | THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa | 1 |
Bắc Giang | 18 | 07 | 058 | TT GDTX DN H. Hiệp Hòa | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 07 | 074 | THPT Hiệp Hòa số 4 | Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa | 1 |
Bắc Giang | 18 | 07 | 081 | THCS và THPT Hiệp Hòa | Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa | 1 |
Bắc Giang | 18 | 08 | 029 | THPT Lạng Giang số 1 | Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 08 | 030 | THPT Lạng Giang số 2 | Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 08 | 031 | THPT Lạng Giang số 3 | Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 08 | 059 | THPT Dân lập Thái Đào | Xã Thái Đào, H.Lạng Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 08 | 060 | THPT Dân Lập Phi Mô | Xã Phi Mô, H.Lạng Giang | 1 |
Bắc Giang | 18 | 08 | 062 | TT GDTX DN H.Lạng Giang | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 08 | 076 | TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 09 | 032 | THPT Việt Yên số 1 | TTr. Bích Động, H.Việt Yên | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 09 | 033 | THPT Việt Yên số 2 | Xã Tự Lạn, H.Việt Yên | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 09 | 034 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên | 1 |
Bắc Giang | 18 | 09 | 063 | TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Quảng Minh, H.Việt Yên | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 09 | 064 | TT GDTX DN H.Việt Yên | TTr Bích Động, H.Việt Yên | 2NT |
Bắc Giang | 18 | 10 | 035 | THPT Yên Dũng số 1 | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | 1 |
Bắc Giang | 18 | 10 | 036 | THPT Yên Dũng số 2 | Xã Tân An, H.Yên Dũng | 1 |
Bắc Giang | 18 | 10 | 037 | THPT Yên Dũng số 3 | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | 1 |
Bắc Giang | 18 | 10 | 065 | THPT Dân lập Yên Dũng | Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng | 1 |
Bắc Giang | 18 | 10 | 066 | TT GDTX DN H.Yên Dũng | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | 1 |
Bắc Giang | 18 | 10 | 072 | THPT Dân lập Quang Trung Yên Dũng | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | 1 |
Bắc Giang | 18 | 10 | 073 | THPT Tư thục Thái Sơn | Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng | 1 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016