Danh mục mã trường THPT tỉnh Bắc Giang

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Bắc Giang 18 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_18   3
Bắc Giang 18 00 800 Học ở nước ngoài_18   3
Bắc Giang 18 01 011 THPT Ngô Sĩ Liên P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 012 THPT Chuyên Bắc Giang P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 013 THPT Thái Thuận P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 038 PTTH Dân lập Nguyên Hồng P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 039 PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 040 PT DTNT tỉnh Bắc Giang P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 041 TT GDTX tỉnh Bắc Giang P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 042 TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 043 TT GD KTTH  Hướng nghiệp P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 061 CĐ Nghề Bắc Giang Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang 1
Bắc Giang 18 01 067 CĐ Kỹ thuật Công nghiệp P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 077 TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 079 TC Nghề GTVT Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 080 TC Nghề Lái xe số 1 P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 082 THPT Giáp Hải Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 083 TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 01 084 CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang 1
Bắc Giang 18 01 085 Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang 2
Bắc Giang 18 02 014 THPT Yên Thế TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế 1
Bắc Giang 18 02 015 THPT Bố Hạ Xã Bố Hạ, H.Yên Thế 1
Bắc Giang 18 02 044 THPT Mỏ Trạng Xã Tam Tiến, H.Yên Thế 1
Bắc Giang 18 02 045 TT GDTX DN H.Yên Thế TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế 1
Bắc Giang 18 02 075 TC Nghề MN Yên Thế TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế 1
Bắc Giang 18 03 016 THPT Lục Ngạn số 1 TTr. Chũ, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 03 017 THPT Lục Ngạn số 2 Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 03 018 THPT Lục Ngạn số 3 Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 03 046 THPT Lục Ngạn số 4 Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 03 047 TT GDTX DN H.Lục Ngạn TTr. Chũ, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 03 068 PT DTNT H.Lục Ngạn Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 03 070 THPT Bán công H.Lục Ngạn TTr. Chũ, H.Lục Ngạn 1
Bắc Giang 18 04 048 THPT Sơn Động số 1 Xã An Lập, H.Sơn Động 1
Bắc Giang 18 04 049 PT DTNT H.Sơn Động TTr. An Châu, H.Sơn Động 1
Bắc Giang 18 04 050 THPT Sơn Động số 2 Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động 1
Bắc Giang 18 04 051 TT GDTX DN H.Sơn Động TTr. An Châu, H.Sơn Động 1
Bắc Giang 18 04 069 THPT Sơn Động số 3 Xã Thanh Sơn, H.Sơn Động 1
Bắc Giang 18 05 019 THPT Lục Nam TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 05 020 THPT Cẩm Lý Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 05 021 THPT Phương Sơn Xã Phương Sơn, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 05 022 THPT Tứ Sơn Xã Trường Sơn, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 05 023 THPT Tân Yên số 1 TTr Cao Thượng, H.Tân Yên 1
Bắc Giang 18 05 052 PTTH Dân lập Đồi Ngô TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 05 053 TT GDTX DN H.Lục Nam TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 05 071 THPT Tư thục Thanh Hồ Lục Nam Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam 1
Bắc Giang 18 06 024 THPT Tân Yên số 2 Xã Lam Cốt, H.Tân Yên 1
Bắc Giang 18 06 025 THPT Nhã Nam Xã Nhã Nam, H.Tân Yên 1
Bắc Giang 18 06 054 PTTH Dân lập Tân Yên TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên 1
Bắc Giang 18 06 055 TT GDTX DN H.Tân Yên Xã Cao Xá, H.Tân Yên 1
Bắc Giang 18 07 026 THPT Hiệp Hòa số 1 TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa 2NT
Bắc Giang 18 07 027 THPT Hiệp Hòa số 2 Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa 2NT
Bắc Giang 18 07 028 THPT Hiệp Hòa số 3 Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa 1
Bắc Giang 18 07 056 THPT Dân lập Hiệp Hòa 1 TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa 2NT
Bắc Giang 18 07 057 THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa 1
Bắc Giang 18 07 058 TT GDTX DN H. Hiệp Hòa TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa 2NT
Bắc Giang 18 07 074 THPT Hiệp Hòa số 4 Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa 1
Bắc Giang 18 07 081 THCS và THPT Hiệp Hòa Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa 1
Bắc Giang 18 08 029 THPT Lạng Giang số 1 Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang 1
Bắc Giang 18 08 030 THPT Lạng Giang số 2 Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang 1
Bắc Giang 18 08 031 THPT Lạng Giang số 3 Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang 1
Bắc Giang 18 08 059 THPT Dân lập Thái Đào Xã Thái Đào, H.Lạng Giang 1
Bắc Giang 18 08 060 THPT Dân Lập Phi Mô Xã Phi Mô, H.Lạng Giang 1
Bắc Giang 18 08 062 TT GDTX DN H.Lạng Giang TTr. Vôi, H.Lạng Giang 2NT
Bắc Giang 18 08 076 TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng TTr. Vôi, H.Lạng Giang 2NT
Bắc Giang 18 09 032 THPT Việt Yên số 1 TTr. Bích Động, H.Việt Yên 2NT
Bắc Giang 18 09 033 THPT Việt Yên số 2 Xã Tự Lạn, H.Việt Yên 2NT
Bắc Giang 18 09 034 THPT Lý Thường Kiệt Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên 1
Bắc Giang 18 09 063 TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Quảng Minh, H.Việt Yên 2NT
Bắc Giang 18 09 064 TT GDTX DN H.Việt Yên TTr Bích Động, H.Việt Yên 2NT
Bắc Giang 18 10 035 THPT Yên Dũng số 1 Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng 1
Bắc Giang 18 10 036 THPT Yên Dũng số 2 Xã Tân An, H.Yên Dũng 1
Bắc Giang 18 10 037 THPT Yên Dũng số 3 Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng 1
Bắc Giang 18 10 065 THPT Dân lập Yên Dũng Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng 1
Bắc Giang 18 10 066 TT GDTX DN H.Yên Dũng Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng 1
Bắc Giang 18 10 072 THPT Dân lập Quang Trung Yên Dũng Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng 1
Bắc Giang 18 10 073 THPT Tư thục Thái Sơn Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng 1


Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0