05/06/2018, 19:50
Danh mục mã trường THPT tỉnh Hà Nam
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Hà Nam | 24 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_24 | 3 | |
Hà Nam | 24 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_24 | 3 | |
Hà Nam | 24 | 01 | 011 | THPT Chuyên Biên Hòa | P. Minh Khai, TP Phủ Lý | 2 |
Hà Nam | 24 | 01 | 012 | THPT A Phủ Lý | P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý | 2 |
Hà Nam | 24 | 01 | 013 | THPT B Phủ Lý | Xã Thanh Châu, Phủ Lý | 2 |
Hà Nam | 24 | 01 | 014 | THPT Dân lập Lương Thế Vinh | P. Lương Khánh Thiện PLý | 2 |
Hà Nam | 24 | 01 | 015 | Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Chung, TP Phủ Lý | 2 |
Hà Nam | 24 | 01 | 016 | Cao đẳng nghề Hà Nam | P. Quang Trung - Phủ Lý | 2 |
Hà Nam | 24 | 01 | 017 | THPT C Phủ Lý | Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý | 2 |
Hà Nam | 24 | 02 | 021 | THPT A Duy Tiên | TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên | 2NT |
Hà Nam | 24 | 02 | 022 | THPT B Duy Tiên | TTr. Đồng văn, Duy Tiên | 2NT |
Hà Nam | 24 | 02 | 023 | THPT C Duy Tiên | Xã Tiên Hiệp, Duy Tiên | 2NT |
Hà Nam | 24 | 02 | 024 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | Xã Trác Văn, Duy Tiên | 2NT |
Hà Nam | 24 | 02 | 025 | Trung tâm GDTX Duy Tiên | TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên | 2NT |
Hà Nam | 24 | 03 | 031 | THPT A Kim Bảng | TTr. Quế, Kim Bảng | 2NT |
Hà Nam | 24 | 03 | 032 | THPT B Kim Bảng | Xã Tân Sơn, Kim Bảng | 2NT |
Hà Nam | 24 | 03 | 033 | THPT C Kim Bảng | Xã Đồng Hoá, Kim Bảng | 2NT |
Hà Nam | 24 | 03 | 034 | Trung tâm GDTX Kim Bảng | TTr. Quế , Kim Bảng | 2NT |
Hà Nam | 24 | 03 | 035 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thi Sơn - Kim Bảng | 2NT |
Hà Nam | 24 | 04 | 041 | THPT Lý Nhân | TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân | 2NT |
Hà Nam | 24 | 04 | 042 | THPT Bắc Lý | Xã Bắc Lý, Lý Nhân | 2NT |
Hà Nam | 24 | 04 | 043 | THPT Nam Lý | Xã Tiến Thắng, Lý Nhân | 2NT |
Hà Nam | 24 | 04 | 044 | THPT Dân lập Trần Hưng Đạo | TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân | 2NT |
Hà Nam | 24 | 04 | 045 | THPT Nam Cao | Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân | 2NT |
Hà Nam | 24 | 04 | 046 | Trung tâm GDTX Lý Nhân | TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân | 2NT |
Hà Nam | 24 | 05 | 051 | THPT A Thanh Liêm | X.Liêm Thuận, Thanh Liêm | 2NT |
Hà Nam | 24 | 05 | 052 | THPT B Thanh Liêm | Thanh Nguyên, Thanh Liêm | 2NT |
Hà Nam | 24 | 05 | 053 | THPT Dân lập Thanh Liêm | Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm | 2NT |
Hà Nam | 24 | 05 | 054 | Trung tâm GDTX Thanh Liêm | Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm | 2NT |
Hà Nam | 24 | 05 | 055 | THPT C Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ, Thanh Liêm | 2NT |
Hà Nam | 24 | 05 | 056 | THPT Lê Hoàn | Xã Liêm Cần, Thanh Liêm | 2NT |
Hà Nam | 24 | 06 | 061 | THPT A Bình Lục | TTr. Bình Mỹ, Bình Lục | 2NT |
Hà Nam | 24 | 06 | 062 | THPT B Bình Lục | Xã Vũ Bản , Bình Lục | 2NT |
Hà Nam | 24 | 06 | 063 | THPT C Bình Lục | Xã Tràng An, Bình Lục | 2NT |
Hà Nam | 24 | 06 | 064 | THPT Dân lập Bình Lục | TTr. Bình Mỹ, Bình Lục | 2NT |
Hà Nam | 24 | 06 | 065 | Trung tâm GDTX Bình Lục | TTr. Bình Mỹ, Bình Lục | 2NT |
Hà Nam | 24 | 06 | 066 | THPT Nguyễn Khuyến | Xã Tiêu Động, Bình Lục | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016