05/06/2018, 19:50
Mã trường THPT tại tỉnh Vĩnh Phúc
Danh sách mã trường THPT tỉnh Vĩnh Phúc năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên ...
Danh sách mã trường THPT tỉnh Vĩnh Phúc năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Vĩnh Phúc | 16 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_16 | 3 | |
Vĩnh Phúc | 16 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_16 | 3 | |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 010 | CĐ nghề Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 011 | THPT Trần Phú | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 013 | THPT Liên Bảo | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 014 | THPT Vĩnh Yên | Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 015 | THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc | Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 016 | THPT Nguyễn Thái Học | Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 017 | TTGDTX Tỉnh | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 01 | 020 | Trường Quân sự Quân khu 2 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 02 | 021 | THPT Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 02 | 022 | TTGDTX & DN Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 02 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 02 | 024 | THPT Tam Dương 2 | Xã Duy Phiên H Tam Dương | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 032 | THPT Liễn Sơn | TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 034 | THPT Trần Nguyên Hãn | Xã Triệu Đề H Lập Thạch | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 035 | THPT Triệu Thái | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 036 | TTGDTX & DN Lập Thạch | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 037 | THPT Thái Hoà | Xã Thái Hoà, H Lập Thạch | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 03 | 039 | THPT Văn Quán | Xã Văn Quán-H Lập Thạch | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 041 | THPT Lê Xoay | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 042 | THPT Nguyễn Viết Xuân | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 043 | THPT Đội Cấn | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 044 | TTGDTX & DN Vĩnh Tường | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 045 | THPT Vĩnh Tường | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 046 | THPT Nguyễn Thị Giang | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 04 | 047 | THPT Hồ Xuân Hương | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 05 | 051 | THPT Yên Lạc | TTr. Yên Lạc H Yên Lạc | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 05 | 052 | THPT Yên Lạc 2 | Xã Liên Châu H Yên Lạc | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 05 | 053 | THPT Phạm Công Bình | Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 05 | 054 | TTGDTX & DN Yên Lạc | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 05 | 055 | THPT Đồng Đậu | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 06 | 061 | THPT Bình Xuyên | TTr. Hương Canh H Bình Xuyên | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 06 | 062 | THPT Quang Hà | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 06 | 063 | THPT Võ Thị Sáu | Xã Phú Xuân H Bình Xuyên | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 06 | 064 | TTGDTX & DN Bình Xuyên | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 06 | 065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp | Xã Tam Hợp H Bình Xuyên | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 06 | 066 | THPT Nguyễn Duy Thì | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 07 | 071 | THPT Sáng Sơn | TTr. Tam Sơn H Sông Lô | 2NT |
Vĩnh Phúc | 16 | 07 | 072 | THPT Bình Sơn | Xã Nhân Đạo H Sông Lô | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 07 | 073 | THPT Sông Lô | Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 081 | THPT Bến Tre | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 082 | THCS&THPT Hai Bà Trưng | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 083 | THPT Xuân Hòa | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 084 | TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ | Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 085 | THPT Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 086 | TT GDTX&DN Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 08 | 089 | CĐ nghề Việt Xô số 1 | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 09 | 091 | THPT Tam Đảo | Xã Tam Quan H Tam Đảo | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 09 | 092 | TTGDTX & DN Tam Đảo | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 09 | 093 | THPT Tam Đảo 2 | Xã Bồ Lý H Tam Đảo | 1 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016