Danh sách mã trường THPT tỉnh Hải Dương

Mã trường THPT tỉnh Hải Dương năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...

Mã trường THPT tỉnh Hải Dương năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Hải Dương 21 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_21   3
Hải Dương 21 00 901 Học ở nước ngoài_21   3
Hải Dương 21 01 013 THPT Nguyễn Trãi P.Tân Bình,TP.Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 014 THPT Hồng Quang P. Trần Phú, TP. Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 015 THPT Nguyễn Du P.Tân Bình,TP.Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 016 THPT Hoàng Văn Thụ P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 017 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm P. Quang Trung, TP. Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 041 THPT Thành Đông P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 055 TT GDTX TP. Hải Dương P. Quang Trung, TP. Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 067 TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch 30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu 2
Hải Dương 21 01 076 THPT Ái  Quốc Xã ái Quốc, TP. Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 080 THPT Lương Thế Vinh Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương 2
Hải Dương 21 01 081 THPT Marie Curie Phường Hải Tân, TP.Hải Dương 2
Hải Dương 21 02 018 THPT Chí Linh Phường  Sao Đỏ, TX. Chí Linh 2
Hải Dương 21 02 019 THPT Phả Lại Phường Phả Lại, TX.Chí Linh 2
Hải Dương 21 02 043 THPT Trần Phú Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh 2
Hải Dương 21 02 056 TT GDTX - HN - DN Chí Linh Thái Học, TX. Chí Linh 2
Hải Dương 21 02 074 THPT Bến Tắm Phường  Bến Tắm, TX. Chí Linh 2
Hải Dương 21 03 020 THPT Nam Sách TT Nam Sách, H. Nam Sách 2NT
Hải Dương 21 03 021 THPT Mạc Đĩnh Chi Xã Thanh Quang, H. Nam Sách 2NT
Hải Dương 21 03 046 THPT Nam Sách II Xã An Lâm, H. Nam Sách 2NT
Hải Dương 21 03 057 TT GDTX Nam Sách Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách 2NT
Hải Dương 21 03 075 THPT Phan Bội Châu Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách 2NT
Hải Dương 21 04 027 THPT Kinh Môn TT Kinh Môn, H. Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 04 028 THPT Nhị Chiểu TT Phú Thứ, H. Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 04 029 THPT Phúc Thành Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 04 051 THPT Kinh Môn II Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 04 058 TT GDTX Kinh Môn TT Kinh Môn, H Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 04 077 THPT Trần Quang Khải Phú Thứ, H. Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 04 078 THPT Quang Thành Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn 2NT
Hải Dương 21 05 032 THPT Gia Lộc TT Gia Lộc, H. Gia Lộc 2NT
Hải Dương 21 05 033 THPT Đoàn Thượng Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc 2NT
Hải Dương 21 05 047 THPT Gia Lộc II TT Gia Lộc, H. Gia Lộc 2NT
Hải Dương 21 05 059 TT GDTX - HN Gia Lộc Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc 2NT
Hải Dương 21 06 030 THPT Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ 2NT
Hải Dương 21 06 031 THPT Cầu Xe Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ 2NT
Hải Dương 21 06 044 THPT Hưng Đạo Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ 2NT
Hải Dương 21 06 060 TT GDTX Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ 2NT
Hải Dương 21 06 072 THPT Tứ Kỳ II Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ 2NT
Hải Dương 21 07 036 THPT Thanh Miện TT Thanh Miện, H. Thanh Miện 2NT
Hải Dương 21 07 037 THPT Thanh Miện II Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện 2NT
Hải Dương 21 07 052 THPT Thanh Miện III Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện 2NT
Hải Dương 21 07 061 TT GDTX Thanh Miện TT Thanh Miện, H. Thanh Miện 2NT
Hải Dương 21 07 085 THPT Lê Quý Đôn Đoàn Tùng, Thanh Miện 2NT
Hải Dương 21 08 034 THPT Ninh Giang TT Ninh Giang, H. Ninh Giang 2NT
Hải Dương 21 08 035 THPT Quang Trung Xã Văn Hội, H. Ninh Giang 2NT
Hải Dương 21 08 045 THPT Khúc Thừa Dụ Xã Tân Hương, H. Ninh Giang 2NT
Hải Dương 21 08 050 THPT Ninh Giang II TT Ninh Giang, H. Ninh Giang 2NT
Hải Dương 21 08 062 TT GDTX Ninh Giang Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang 2NT
Hải Dương 21 08 079 THPT Hồng Đức Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang 2NT
Hải Dương 21 09 038 THPT Cẩm Giàng Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng 2NT
Hải Dương 21 09 042 THPT Tuệ Tĩnh Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng 2NT
Hải Dương 21 09 053 THPT Cẩm Giàng II Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng 2NT
Hải Dương 21 09 063 TT GDTX Cẩm Giàng Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng 2NT
Hải Dương 21 10 022 THPT Thanh Hà TT Thanh Hà, H. Thanh Hà 2NT
Hải Dương 21 10 023 THPT Hà Đông Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà 2NT
Hải Dương 21 10 024 THPT Hà Bắc Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà 2NT
Hải Dương 21 10 048 THPT Thanh Bình TT Thanh Hà, H. Thanh Hà 2NT
Hải Dương 21 10 064 TT GDTX Thanh Hà TT Thanh Hà, H. Thanh Hà 2NT
Hải Dương 21 11 025 THPT Kim Thành TT Phú Thái, H. Kim Thành 2NT
Hải Dương 21 11 026 THPT Đồng Gia Xã Đồng Gia, H. Kim Thành 2NT
Hải Dương 21 11 049 THPT Kim Thành II Xã Kim Anh, H. Kim Thành 2NT
Hải Dương 21 11 065 TT GDTX Kim Thành Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành 2NT
Hải Dương 21 11 073 THPT Phú Thái Phúc Thành-H. Kim Thành 2NT
Hải Dương 21 12 039 THPT Bình Giang Xã Thái Học, H. Bình Giang 2NT
Hải Dương 21 12 040 THPT Kẻ Sặt Tráng Liệt, H. Bình Giang 2NT
Hải Dương 21 12 054 THPT Đường An Xã Bình Minh, H. Bình Giang 2NT
Hải Dương 21 12 066 TT GDTX Bình Giang Xã Thái Học, H. Bình Giang 2NT
Hải Dương 21 12 082 THPT Vũ Ngọc Phan TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang 2NT

Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0