05/06/2018, 19:50
Danh sách mã trường THPT tỉnh Hải Dương
Mã trường THPT tỉnh Hải Dương năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Hải Dương năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Hải Dương | 21 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_21 | 3 | |
Hải Dương | 21 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_21 | 3 | |
Hải Dương | 21 | 01 | 013 | THPT Nguyễn Trãi | P.Tân Bình,TP.Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 014 | THPT Hồng Quang | P. Trần Phú, TP. Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 015 | THPT Nguyễn Du | P.Tân Bình,TP.Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 016 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 017 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 041 | THPT Thành Đông | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 055 | TT GDTX TP. Hải Dương | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 067 | TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch | 30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 076 | THPT Ái Quốc | Xã ái Quốc, TP. Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 080 | THPT Lương Thế Vinh | Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 01 | 081 | THPT Marie Curie | Phường Hải Tân, TP.Hải Dương | 2 |
Hải Dương | 21 | 02 | 018 | THPT Chí Linh | Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh | 2 |
Hải Dương | 21 | 02 | 019 | THPT Phả Lại | Phường Phả Lại, TX.Chí Linh | 2 |
Hải Dương | 21 | 02 | 043 | THPT Trần Phú | Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh | 2 |
Hải Dương | 21 | 02 | 056 | TT GDTX - HN - DN Chí Linh | Thái Học, TX. Chí Linh | 2 |
Hải Dương | 21 | 02 | 074 | THPT Bến Tắm | Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh | 2 |
Hải Dương | 21 | 03 | 020 | THPT Nam Sách | TT Nam Sách, H. Nam Sách | 2NT |
Hải Dương | 21 | 03 | 021 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Quang, H. Nam Sách | 2NT |
Hải Dương | 21 | 03 | 046 | THPT Nam Sách II | Xã An Lâm, H. Nam Sách | 2NT |
Hải Dương | 21 | 03 | 057 | TT GDTX Nam Sách | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | 2NT |
Hải Dương | 21 | 03 | 075 | THPT Phan Bội Châu | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 027 | THPT Kinh Môn | TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 028 | THPT Nhị Chiểu | TT Phú Thứ, H. Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 029 | THPT Phúc Thành | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 051 | THPT Kinh Môn II | Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 058 | TT GDTX Kinh Môn | TT Kinh Môn, H Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 077 | THPT Trần Quang Khải | Phú Thứ, H. Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 04 | 078 | THPT Quang Thành | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | 2NT |
Hải Dương | 21 | 05 | 032 | THPT Gia Lộc | TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | 2NT |
Hải Dương | 21 | 05 | 033 | THPT Đoàn Thượng | Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc | 2NT |
Hải Dương | 21 | 05 | 047 | THPT Gia Lộc II | TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | 2NT |
Hải Dương | 21 | 05 | 059 | TT GDTX - HN Gia Lộc | Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc | 2NT |
Hải Dương | 21 | 06 | 030 | THPT Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | 2NT |
Hải Dương | 21 | 06 | 031 | THPT Cầu Xe | Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ | 2NT |
Hải Dương | 21 | 06 | 044 | THPT Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ | 2NT |
Hải Dương | 21 | 06 | 060 | TT GDTX Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | 2NT |
Hải Dương | 21 | 06 | 072 | THPT Tứ Kỳ II | Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ | 2NT |
Hải Dương | 21 | 07 | 036 | THPT Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | 2NT |
Hải Dương | 21 | 07 | 037 | THPT Thanh Miện II | Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện | 2NT |
Hải Dương | 21 | 07 | 052 | THPT Thanh Miện III | Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện | 2NT |
Hải Dương | 21 | 07 | 061 | TT GDTX Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | 2NT |
Hải Dương | 21 | 07 | 085 | THPT Lê Quý Đôn | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 2NT |
Hải Dương | 21 | 08 | 034 | THPT Ninh Giang | TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 08 | 035 | THPT Quang Trung | Xã Văn Hội, H. Ninh Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 08 | 045 | THPT Khúc Thừa Dụ | Xã Tân Hương, H. Ninh Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 08 | 050 | THPT Ninh Giang II | TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 08 | 062 | TT GDTX Ninh Giang | Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 08 | 079 | THPT Hồng Đức | Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 09 | 038 | THPT Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | 2NT |
Hải Dương | 21 | 09 | 042 | THPT Tuệ Tĩnh | Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng | 2NT |
Hải Dương | 21 | 09 | 053 | THPT Cẩm Giàng II | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | 2NT |
Hải Dương | 21 | 09 | 063 | TT GDTX Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | 2NT |
Hải Dương | 21 | 10 | 022 | THPT Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | 2NT |
Hải Dương | 21 | 10 | 023 | THPT Hà Đông | Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà | 2NT |
Hải Dương | 21 | 10 | 024 | THPT Hà Bắc | Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà | 2NT |
Hải Dương | 21 | 10 | 048 | THPT Thanh Bình | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | 2NT |
Hải Dương | 21 | 10 | 064 | TT GDTX Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | 2NT |
Hải Dương | 21 | 11 | 025 | THPT Kim Thành | TT Phú Thái, H. Kim Thành | 2NT |
Hải Dương | 21 | 11 | 026 | THPT Đồng Gia | Xã Đồng Gia, H. Kim Thành | 2NT |
Hải Dương | 21 | 11 | 049 | THPT Kim Thành II | Xã Kim Anh, H. Kim Thành | 2NT |
Hải Dương | 21 | 11 | 065 | TT GDTX Kim Thành | Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành | 2NT |
Hải Dương | 21 | 11 | 073 | THPT Phú Thái | Phúc Thành-H. Kim Thành | 2NT |
Hải Dương | 21 | 12 | 039 | THPT Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 12 | 040 | THPT Kẻ Sặt | Tráng Liệt, H. Bình Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 12 | 054 | THPT Đường An | Xã Bình Minh, H. Bình Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 12 | 066 | TT GDTX Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | 2NT |
Hải Dương | 21 | 12 | 082 | THPT Vũ Ngọc Phan | TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016