05/06/2018, 19:50
Danh mục mã trường THPT tỉnh Quảng Trị
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Quảng Trị | 32 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_32 | 3 | |
Quảng Trị | 32 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_32 | 3 | |
Quảng Trị | 32 | 01 | 000 | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Phường 1-TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 024 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | Phường 5-TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 025 | THPT Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 026 | THPT Lê Lợi | Phường 5- TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 027 | THPT Phan Châu Trinh | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 028 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 051 | Trung tâm GDTX Đông Hà | Phường 1-Thị xã Đông hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 063 | TC nghề Quảng Trị | Phường 5, TP Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 066 | TH, THCS và THPT Trưng Vương | Đông Hà, Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 01 | 901 | Phòng GD&ĐT TP Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
Quảng Trị | 32 | 02 | 016 | THPT TX Quảng Trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 02 | 017 | Phổ thông DTNT tỉnh | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 02 | 018 | THPT Nguyễn Huệ | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 02 | 053 | Trung tâm GDTX TX Quảng trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 02 | 057 | Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 02 | 902 | Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
Quảng Trị | 32 | 03 | 043 | THPT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 03 | 044 | THPT Cửa Tùng | Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 03 | 045 | THPT Nguyễn Công Trứ | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 03 | 046 | THCS&THPT Bến Quan | TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh | 1 |
Quảng Trị | 32 | 03 | 056 | Trung tâm GDTX Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 03 | 058 | Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 03 | 903 | Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 04 | 039 | THPT Cồn Tiên | Xã Hải Thái-H. Gio Linh | 1 |
Quảng Trị | 32 | 04 | 040 | THPT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 04 | 041 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 04 | 055 | Trung tâm GDTX Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 04 | 904 | Phòng GD&ĐT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 05 | 030 | THPT Tân Lâm | Xã Cam Thành-H. Cam Lộ | 1 |
Quảng Trị | 32 | 05 | 031 | THPT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 05 | 032 | THPT Lê Thế Hiếu | Xã Cam Chính-H. Cam Lộ | 1 |
Quảng Trị | 32 | 05 | 050 | Trung tâm GDTX Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 05 | 064 | THPT Chế Lan Viên | Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 05 | 905 | Phòng GD&ĐT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 06 | 020 | THPT Triệu Phong | Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong | 1 |
Quảng Trị | 32 | 06 | 021 | THPT Chu Văn An | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 06 | 022 | THPT Vĩnh Định | Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 06 | 054 | Trung tâm GDTX Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 06 | 062 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 06 | 906 | Phòng GD&ĐT Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 07 | 011 | THPT Bùi Dục Tài | Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 07 | 012 | THPT Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 07 | 013 | THPT Trần Thị Tâm | Xã Hải Quế -H. Hải Lăng | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 07 | 014 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 07 | 052 | Trung tâm GDTX Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 07 | 907 | Phòng GD&ĐT Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
Quảng Trị | 32 | 08 | 034 | THPT Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | 1 |
Quảng Trị | 32 | 08 | 035 | THPT Lao Bảo | Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá | 1 |
Quảng Trị | 32 | 08 | 048 | Trung tâm GDTX Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | 1 |
Quảng Trị | 32 | 08 | 059 | THPT Hướng Phùng | Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá | 1 |
Quảng Trị | 32 | 08 | 061 | THPT A Túc | Xã A Túc H. Hướng Hoá | 1 |
Quảng Trị | 32 | 08 | 908 | Phòng GD&ĐT Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | 1 |
Quảng Trị | 32 | 09 | 037 | THPT Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | 1 |
Quảng Trị | 32 | 09 | 049 | Trung tâm GDTX Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | 1 |
Quảng Trị | 32 | 09 | 060 | THPT Số 2 Đakrông | Xã Tà Rụt-H. Đakrông | 1 |
Quảng Trị | 32 | 09 | 909 | Phòng GD&ĐT Đakrông | Xã Mò ó-H. Đakrông | 1 |
Quảng Trị | 32 | 10 | 065 | Huyện đảo Cồn Cỏ | Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị | 1 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016