05/06/2018, 19:51
Danh mục mã trường THPT tỉnh Phú Thọ
Mã trường THPT tỉnh Phú Thọ năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Phú Thọ năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Phú Thọ | 15 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_15 | 3 | |
Phú Thọ | 15 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_15 | 3 | |
Phú Thọ | 15 | 01 | 001 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | Phường Tân Dân, TP. Viêt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 002 | Trường THPT Việt Trì | Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 003 | Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 004 | Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì | Phường Vân Phú, TP. Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 005 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 006 | Trường THPT Vũ Thê Lang | Phường Tân Dân, TP. Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 007 | Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì | Phường Dữu Lâu, TP. Viêt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 008 | Trường THPT Trần Phú | Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 009 | Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì | Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 060 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ | Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 063 | Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 066 | Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 068 | Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 069 | Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ | Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 070 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 071 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 073 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 075 | Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 076 | Trường THPT Dân lập Âu cơ | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 077 | Trường THPT Dân lập Vân Phú | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 01 | 087 | Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì | Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 010 | Trường THPT Hùng Vương | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 011 | Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 012 | Trường THPT Thị xã Phú Thọ | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 013 | Trường THPT Trường Thịnh | Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 014 | Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 061 | Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ | Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 065 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 074 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 02 | 078 | Trường THPT Bán Công Hùng Vương | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | 2 |
Phú Thọ | 15 | 03 | 015 | Trường THPT Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | 1 |
Phú Thọ | 15 | 03 | 016 | Trường THPT Chân Mộng | Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng | 1 |
Phú Thọ | 15 | 03 | 017 | Trường THPT Quế Lâm | Xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng | 1 |
Phú Thọ | 15 | 03 | 018 | Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | 1 |
Phú Thọ | 15 | 03 | 079 | Trường THPT Bán Công Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | 1 |
Phú Thọ | 15 | 04 | 019 | Trường THPT Thanh Ba | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | 1 |
Phú Thọ | 15 | 04 | 020 | Trường THPT Yển Khê | Xã Yển Khê, huyện Thanh Ba | 1 |
Phú Thọ | 15 | 04 | 021 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | 1 |
Phú Thọ | 15 | 04 | 062 | Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | 1 |
Phú Thọ | 15 | 04 | 080 | Trường THPT Bán Công Thanh Ba | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | 1 |
Phú Thọ | 15 | 05 | 022 | Trường THPT Hạ Hoà | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | 1 |
Phú Thọ | 15 | 05 | 023 | Trường THPT Vĩnh Chân | Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà | 1 |
Phú Thọ | 15 | 05 | 024 | Trường THPT Xuân áng | Xã Xuân áng, huyện Hạ Hoà | 1 |
Phú Thọ | 15 | 05 | 025 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | 1 |
Phú Thọ | 15 | 05 | 026 | Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | 1 |
Phú Thọ | 15 | 06 | 027 | Trường THPT Cẩm Khê | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | 1 |
Phú Thọ | 15 | 06 | 028 | Trường THPT Hiền Đa | Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 06 | 029 | Trường THPT Phương Xá | Xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 06 | 030 | Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | 1 |
Phú Thọ | 15 | 06 | 081 | Trường THPT Bán Công Cẩm Khê | Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê | 1 |
Phú Thọ | 15 | 07 | 031 | Trường THPT Yên Lập | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập | 1 |
Phú Thọ | 15 | 07 | 032 | Trường THPT Lương Sơn | Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập | 1 |
Phú Thọ | 15 | 07 | 033 | Trường THPT Minh Hoà | Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập | 1 |
Phú Thọ | 15 | 07 | 034 | Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập | 1 |
Phú Thọ | 15 | 08 | 035 | Trường THPT Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 08 | 036 | Trường THPT Văn Miếu | Xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 08 | 037 | Trường THPT Hương Cần | Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 08 | 038 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 08 | 067 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 08 | 082 | Trường THPT Bán Công Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 039 | Trường THPT Phù Ninh | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 040 | Trường THPT Tử Đà | Xã Tử Đà, huyện Phù Ninh | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 09 | 041 | Trường THPT Trung Giáp | Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 042 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 043 | Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 064 | Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 083 | Trường THPT Bán Công Phù Ninh | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 09 | 084 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh | 1 |
Phú Thọ | 15 | 10 | 044 | Trường THPT Long Châu Sa | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 10 | 045 | Trường THPT Phong Châu | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | 1 |
Phú Thọ | 15 | 10 | 046 | Trường THPT Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 10 | 047 | Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 10 | 048 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | 1 |
Phú Thọ | 15 | 10 | 072 | Trường ĐH Công nghiệp Việt trì | Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao | 1 |
Phú Thọ | 15 | 10 | 085 | Trường THPT Bán Công Phong Châu | Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao | 1 |
Phú Thọ | 15 | 11 | 049 | Trường THPT Tam Nông | Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông | 1 |
Phú Thọ | 15 | 11 | 050 | Trường THPT Mỹ Văn | Xã Mỹ Văn, huyện Tam Nông | 2NT |
Phú Thọ | 15 | 11 | 051 | Trường THPT Hưng Hoá | Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông | 1 |
Phú Thọ | 15 | 11 | 052 | Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông | Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông | 1 |
Phú Thọ | 15 | 11 | 086 | Trường THPT Bán Công Tam Nông | Xã Hương Nộn, H. Tam Nông | 1 |
Phú Thọ | 15 | 12 | 053 | Trường THPT Thanh Thuỷ | Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ | 1 |
Phú Thọ | 15 | 12 | 054 | Trường THPT Trung Nghĩa | Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ | 1 |
Phú Thọ | 15 | 12 | 055 | Trường THPT Tản Đà | Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ | 1 |
Phú Thọ | 15 | 12 | 056 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ | Xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ | 1 |
Phú Thọ | 15 | 13 | 057 | Trường THPT Minh Đài | Xã Minh Đài, huyện Tân Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 13 | 058 | Trường THPT Thạch Kiệt | Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn | 1 |
Phú Thọ | 15 | 13 | 059 | Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn | Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn | 1 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016