05/06/2018, 19:50
Mã trường THPT tỉnh Hòa Bình
Danh sách mã trường THPT tại Hòa Bình năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên ...
Danh sách mã trường THPT tại Hòa Bình năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Hòa Bình | 23 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_23 | 3 | |
Hòa Bình | 23 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_23 | 3 | |
Hòa Bình | 23 | 01 | 000 | Sở Giáo dục - Đào tạo Hòa Bình | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 001 | TT GDTX thành phố HB | Ph. Phương Lâm -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 012 | THPT chuyên Hoàng Văn Thụ | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 013 | THPT Lạc Long Quân | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 014 | THPT Nguyễn Du | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 015 | THPT Công Nghiệp | Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 016 | Phổ thông Dân tộc nội trú | Ph. Tân Hoà -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 017 | THPT Ngô Quyền | Ph. Chăm Mát -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 044 | TT GDTX tỉnh Hoà Bình | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 045 | Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB | Ph. Chăm Mát -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 053 | CĐ nghề Hòa Bình | Xã Dân chủ -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 01 | 054 | CĐ nghề Sông Đà | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB | 1 |
Hòa Bình | 23 | 02 | 002 | TT GDTX Đà Bắc | TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 02 | 018 | THPT Đà Bắc | TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 02 | 019 | THPT Mường Chiềng | Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 02 | 050 | THPT Yên Hoà | Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 03 | 003 | TT GDTX Mai Châu | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | 1 |
Hòa Bình | 23 | 03 | 020 | THPT Mai Châu A | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | 1 |
Hòa Bình | 23 | 03 | 021 | THPT Mai Châu B | Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu | 1 |
Hòa Bình | 23 | 04 | 004 | TT GDTX&DN Tân Lạc | TTr. Mường Khến -H. Tân Lạc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 04 | 022 | THPT Tân Lạc | TTr. Mường Khến -Huyên Tân Lạc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 04 | 023 | THPT Mường Bi | Xã Phong Phú -H. Tân Lạc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 04 | 024 | THPT Đoàn Kết | Xã Đông Lai -H. Tân Lạc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 04 | 046 | THPT Lũng Vân | Xã Lũng Vân -H. Tân Lạc | 1 |
Hòa Bình | 23 | 05 | 005 | TT GDTX&DN Lạc Sơn | TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 05 | 025 | THPT Lạc Sơn | TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 05 | 026 | THPT Cộng Hoà | Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 05 | 027 | THPT Đại Đồng | Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 05 | 048 | THPT Quyết Thắng | Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 06 | 006 | TT GDTX&DN Kỳ Sơn | TTr. Kỳ Sơn -H. Kỳ Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 06 | 028 | THPT Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ -H. Kỳ Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 06 | 029 | THPT Phú Cường | Xã Hợp Thịnh -H. Kỳ Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 07 | 007 | TT GDTX Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 07 | 030 | THPT Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 07 | 031 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 07 | 033 | THPT Nam Lương Sơn | Xã Thành Lập -H. Lương Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 07 | 036 | THPT Cù Chính Lan | Xã Long Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
Hòa Bình | 23 | 08 | 008 | TT GDTX Kim Bôi | TTr. Bo -H. Kim Bôi | 1 |
Hòa Bình | 23 | 08 | 034 | THPT Kim Bôi | Xã Kim Bình -H. Kim Bôi | 1 |
Hòa Bình | 23 | 08 | 035 | THPT 19/5 | Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi | 1 |
Hòa Bình | 23 | 08 | 051 | THPT Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn - H. Kim Bôi | 1 |
Hòa Bình | 23 | 08 | 052 | THPT Sào Báy | Xã Sào Báy - H. Kim Bôi | 1 |
Hòa Bình | 23 | 09 | 009 | TT GDTX Lạc Thuỷ | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 09 | 037 | THPT Thanh Hà | TTr. Thanh Hà -H. Lạc Thủy | 1 |
Hòa Bình | 23 | 09 | 038 | THPT Lạc Thuỷ A | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 09 | 039 | THPT Lạc Thuỷ B | Xã Cố Nghĩa -H. Lạc Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 09 | 040 | THPT Lạc Thuỷ C | Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 09 | 055 | CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc | TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình | 1 |
Hòa Bình | 23 | 10 | 010 | TT GDTX Yên Thuỷ | TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 10 | 041 | THPT Yên Thuỷ A | TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 10 | 042 | THPT Yên Thuỷ B | Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 10 | 047 | THPT Yên Thuỷ C | Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ | 1 |
Hòa Bình | 23 | 11 | 011 | TT GDTX Cao Phong | TTr. Cao Phong -H. Cao Phong | 1 |
Hòa Bình | 23 | 11 | 043 | THPT Cao Phong | TTr. Cao Phong -H. Cao Phong | 1 |
Hòa Bình | 23 | 11 | 049 | THPT Thạch Yên | Xã Dũng Phong - H. Cao Phong | 1 |
Hòa Bình | 23 | 05 | 050 | THCS&THPT Ngọc Sơn | xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn | 1 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016