Danh mục mã trường THPT tỉnh Thái Nguyên

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Thái Nguyên 12 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_12   3
Thái Nguyên 12 00 901 Học ở nước ngoài_12   3
Thái Nguyên 12 01 001 TTGDTX TP. Thái Nguyên P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 010 THPT Chuyên Thái Nguyên P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 011 THPT Lương Ngọc Quyến P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 012 THPT Ngô Quyền P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 013 THPT Gang Thép P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 014 THPT Chu Văn An P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 015 THPT Dương Tự Minh P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 017 PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên 1
Thái Nguyên 12 01 018 THPT Thái Nguyên P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 019 THPT  Lê Quý Đôn P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 031 Thiếu Sinh Quân QK1 P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 032 THPT Lương Thế Vinh P. Cải Đan, Thị xã Sông Công 2
Thái Nguyên 12 01 033 Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên 1
Thái Nguyên 12 01 038 CĐ SP Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP  Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 039 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP  Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 040 CĐ Cơ khí luyện kim Xã Lương Sơn TP Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 041 CĐ Giao thông Vận tải miền núi P. Thịnh Đán, TP  Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 042 CĐ Y tế Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP  Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 043 CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 044 CĐ Thương mại  và Du lịch P. Thịnh Đán, TP  Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 048 Văn hoá I - Bộ Công An Phường Lương Sơn, TP. Sông Công 1
Thái Nguyên 12 01 050 TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 051 CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN P. Thịnh Đán, TP  Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 052 CĐ Nghề Cơ điện LK P. Tích Lương, TP Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 056 TC nghề Thái Nguyên Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 059 TT GDTX tỉnh Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 060 THPT Đào Duy Từ Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 062 TC nghề số 1- Bộ Quốc phòng P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 065 Trung cấp Thái Nguyên Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 01 066 Trung cấp Y khoa Pasteur Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên 2
Thái Nguyên 12 02 002 TTGDTX Thành phố Sông Công Thành phố Sông Công 2
Thái Nguyên 12 02 020 THPT Sông Công Thành phố Sông Công 2
Thái Nguyên 12 02 047 CĐ Công nghiệp Việt Đức P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công 2
Thái Nguyên 12 03 003 TTGDTX Huyện Định Hoá TT Chợ Chu, H. Định Hoá 1
Thái Nguyên 12 03 021 THPT Định Hoá TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá 1
Thái Nguyên 12 03 022 THPT Bình Yên xã Bình Yên, H. Định Hoá 1
Thái Nguyên 12 04 004 TTGDTX Huyện Phú Lương TTr. Đu, H. Phú Lương 1
Thái Nguyên 12 04 016 THPT Khánh Hoà xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương 1
Thái Nguyên 12 04 023 THPT Phú Lương TTr. Đu, H. Phú Lương 1
Thái Nguyên 12 04 034 THPT Yên Ninh Xã Yên Ninh, H. Phú Lương 1
Thái Nguyên 12 04 045 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương 1
Thái Nguyên 12 04 049 CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương 1
Thái Nguyên 12 05 005 TTGDTX Huyện Võ Nhai TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai 1
Thái Nguyên 12 05 024 THPT Võ Nhai Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai 1
Thái Nguyên 12 05 053 THPT Trần Phú Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai 1
Thái Nguyên 12 05 055 THPT Hoàng Quốc Việt Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai 1
Thái Nguyên 12 06 006 TTGDTX Huyện Đại Từ TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ 1
Thái Nguyên 12 06 025 THPT Đại Từ TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ 1
Thái Nguyên 12 06 035 THPT Nguyễn Huệ Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ 1
Thái Nguyên 12 06 054 THPT Lưu Nhân Chú Xã Ký Phú, H Đại Từ 1
Thái Nguyên 12 07 007 TTGDTX Huyện Đồng Hỷ Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ 1
Thái Nguyên 12 07 026 THPT Đồng Hỷ TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN 1
Thái Nguyên 12 07 027 THPT Trại Cau TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ 1
Thái Nguyên 12 07 057 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 1
Thái Nguyên 12 08 008 TTGDTX Huyện Phú Bình Xã Xuân Phương, H. Phú Bình 2NT
Thái Nguyên 12 08 028 THPT Phú Bình Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình 2NT
Thái Nguyên 12 08 036 THPT Lương Phú Xã Lương Phú, H. Phú Bình 2NT
Thái Nguyên 12 08 058 THPT Điềm Thuỵ Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên 2NT
Thái Nguyên 12 09 009 TTGDTX Thị xã Phổ Yên Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên 2NT
Thái Nguyên 12 09 029 THPT Lê Hồng Phong P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên 2NT
Thái Nguyên 12 09 030 THPT Bắc Sơn P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên 1
Thái Nguyên 12 09 037 THPT Phổ Yên Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên 2NT
Thái Nguyên 12 09 046 CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Xã Trung Thành TX. Phổ Yên 2NT
Thái Nguyên 12 09 061 TC Nghề Nam Thái Nguyên Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên 2NT
Thái Nguyên 12 09 063 Trường TC nghề KT 3D Xã Đông Cao,  TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 2NT

Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0