10/05/2018, 12:32
Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật
Học từ vựng tiếng Anh sẽ không còn khô khan nữa nếu bạn biết học đúng cách. Và một trong số đó chính là học từ vựng theo chủ đề, cách học này sẽ giúp bạn dễ nhớ và nhớ bài lâu hơn. Hơn thế nữa, học theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình ôn tập lại. Chủ đề tiếng Anh về ...
Học từ vựng tiếng Anh sẽ không còn khô khan nữa nếu bạn biết học đúng cách. Và một trong số đó chính là học từ vựng theo chủ đề, cách học này sẽ giúp bạn dễ nhớ và nhớ bài lâu hơn. Hơn thế nữa, học theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình ôn tập lại.
Động vật là một trong chủ đề khá gần gũi đối với chúng ta. Thành thạo tên gọi của chúng bằng tiếng Anh, bạn có thể thoải mái giao tiếp trong nhiều tình huống mà bạn không ngờ tới.
Tiếng Anh theo chủ đề Động vật (Nguồn: hoctienganh)
Qua chủ đề từ vựng này, diễn đàn tiếng Anh đã cung cấp tới các bạn một số từ vựng cơ bản xung quanh chủ đề động vật. Hi vọng sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ khi viết và giao tiếp nhé!
Chủ đề tiếng Anh về Động vật
Động vật là một trong chủ đề khá gần gũi đối với chúng ta. Thành thạo tên gọi của chúng bằng tiếng Anh, bạn có thể thoải mái giao tiếp trong nhiều tình huống mà bạn không ngờ tới.
Tiếng Anh theo chủ đề Động vật (Nguồn: hoctienganh)
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về động vật
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Abalone | [,æbə'louni] | Bào ngư |
Baboon | [bə'bu:n] | Khỉ đầu chó |
Beaver | ['bi:və] | Con hải ly |
Beetle | ['bi:tl] | Bọ cánh cứng |
Butter-fly | ['bʌtəflai] | Bươm bướm |
Camel | ['kæməl] | Lạc đà |
Caterpillar | ['kætəpilə] | Sâu bướm |
Chameleon | [kə'mi:ljən] | Tắc kè hoa |
Chamois | ['∫æmwɑ:] | Sơn dương |
Cicada | [si'kɑ:də] | Ve sầu |
Chimpanzee | [,t∫impən'zi:] | Con tinh tinh |
Cobra | ['koubrə] | Rắn hổ mang |
Dragon- fly | ['drægənflai] | Chuồn chuồn |
Donkey | ['dɔηki] | Con lừa |
Eagle | ['i:gl] | Đại bàng |
Falcon | ['fɔ:lkən] | Chim ưng |
Fire- fly | ['faiəflai] | Đom đóm |
Gibbon | ['gibən] | Con vượn |
Giraffe | [dʒi'rɑ:f] | Hươu cao cổ |
Hedgehog | Hedgehog | Con nhím |
Jellyfish | ['dʒelifi∫] | Con sứa |
Locust | ['loukəst] | Châu chấu |
Mosquito | [məs'ki:tou] | Con muỗi |
Qua chủ đề từ vựng này, diễn đàn tiếng Anh đã cung cấp tới các bạn một số từ vựng cơ bản xung quanh chủ đề động vật. Hi vọng sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ khi viết và giao tiếp nhé!
Theo Tienganh123