08/02/2018, 15:27

Bae là gì? tại sao lại gọi là bae?

Đây có thể là từ mà các cặp đôi đang yêu nhau nào cũng biết và sử dụng đến chúng, thậm chí là crush, bạn bè, bạn thân, bạn bí mật, bạn…v..v. đều có thể sử dụng từ này, vậy ? tại sao lại gọi là bae mà không phải từ khác? Bài dưới đây Hoidapfun sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc ...

Đây có thể là từ mà các cặp đôi đang yêu nhau nào cũng biết và sử dụng đến chúng, thậm chí là crush, bạn bè, bạn thân, bạn bí mật, bạn…v..v. đều có thể sử dụng từ này, vậy ? tại sao lại gọi là bae mà không phải từ khác? Bài dưới đây Hoidapfun sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc đó.

Xem thêm:   |  

Đây là một từ được du nhập từ nước ngoài, và giới trẻ Việt Nam là người sử dụng nhiều nhất, thậm chí các cặp đôi mới cưới cũng vẫn sử dụng như là một từ thuần việt. Bae có rất nhiều nghĩa khác nhau bởi nó là một từ biết tắt đơn giản

Đây là viết tắt của Before. Anyone. Else. (Trước. Bất kỳ ai. Khác) và đề cập đến một người hay thứ quan trọng khác của bạn – có thể là bạn trai, bạn gái, hoặc món ăn khuya ưa thích của bạn.




“If bae never gets jealous, then bae is not bae.” (Nếu là người yêu bạn không bao giờ ghen, thì người yêu không còn là người yêu nữa).

Ý nghĩa 1: Bae là các nói khác của từ “Babe”. cũng có thể chỉ người yêu, người bạn thích,… “sweetie”, “crush”, “sweetheart”.

Ví du: Bae, I love you so much.

Ý nghĩa thứ 2

Bea viết tắt của:
– Bachelor of Aeronautical Engineering
– Bachelor of Agricultural Engineering
– Bachelor of Architectural Engineering
– Bachelor of Art Education
– Bachelor of Arts in Education

Trên đây bae là gì thì bạn đã biết rồi đó. Và nghĩa của từ bae tùy từng hoàn cảnh sẽ hiểu bae theo từng nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ khác về bae:

  1. British Aerospace – also BA and BR-AERO
  2. BRADEN
  3. Battlefield Area Evaluation
  4. Bovine aortic endothelial
  5. Barium enema – also be
  6. BAE SYSTEMS CANADA, INC.
  7. Board of Architectural Education
  8. Boeing Aerospace Engineering
  9. Bovine arterial endothelial
  10. Bovine aorta endothelial
  11. Bovine aortic endothelial cells – also BAEC, BAECs and BAEs
  12. Bovine aortic endothelium
  13. Bovine carotid artery endothelial

Còn vô số các nghĩa khác của từ bae nữa bạn đọc tự tìm hiểu nhé.

0