Văn hóa Anh qua chủ đề thể thao

Ngoài tính cạnh tranh và ganh đua trong một số môn thể thao, thể thao còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống ở Anh và là một hoạt động giải trí phổ biến. Thể thao - cả xem và chơi - luôn chiếm vị trí cao trong danh sách các hoạt động mà người Anh say mê trong thời gian rảnh rỗi. Có rất ...

Ngoài tính cạnh tranh và ganh đua trong một số môn thể thao, thể thao còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống ở Anh và là một hoạt động giải trí phổ biến. Thể thao - cả xem và chơi - luôn chiếm vị trí cao trong danh sách các hoạt động mà người Anh say mê trong thời gian rảnh rỗi. Có rất nhiều môn thể thao mà bạn có thể lựa chọn. Đi bộ là môn thể thao phổ biến nhất cho đến nay dành cho nam giới và phụ nữ ở mọi lứa tuổi, tiếp theo là câu cá, đi xe đạp và bơi.

Môn thể thao đồng đội phổ biến nhất là bóng đá, bóng chày và rugby.

Bạn cũng có thể tham gia nhiều môn thể thao khác như lướt sóng, trượt tuyết, khúc côn cầu và võ thuật. Mặc dù những môn thể thao này không thu hút nhiều người tham gia, nhưng ngày càng có nhiều người ủng hộ.

Cụm từ "môn thể thao nguy hiểm" được sử dụng để mô tả những hoạt động có tính rủi ro cao và nguy hiểm. Nhiều môn thể thao thuộc thể loại này, trong đó có: leo đá, bay dù tự do và nhảy từ trên cao xuống,...

Mẫu câu thông dụng:

- The game ended in the tie.

(Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa).

- It's two - all at the moment.

(Hiện tại tỷ số đang là 2 - 2).

- The quarter finals are tomorrow.

(Trận tứ kết sẽ diễn ra vào sáng mai).

- If they play as they normally do, they should win.

(Nếu họ chơi với phong độ như bình thường, họ sẽ thắng).

van hoa anh qua chu de the thao

- According to the papers, the visiting side is a strong team in Europe.

(Theo tin tức trên báo chí, đội khách là một đội mạnh tại châu Âu).

- They've opened the scoring.

(Họ đã ghi bàn thắng mở tỷ số).

- In the second round, she was down and out.

(Ở vòng 2, cô ấy đã xuống sức và bị loại).

- How many more games is there this season?

(Mùa giải này có thêm bao nhiêu môn thi đấu?)

- In football, only the goal keeper can use his hands.

(Trong môn bóng đá, chỉ có thủ môn được dùng tay).

- I really enjoy watching the MBA games on TV.

(Mình rất thích xem các trận đấu của Liên đoàn bóng rổ quốc gia Mỹ trên truyền hình).

- Are extreme sports popular in your country?

(Đó là những môn thể thao mạo hiểm phổ biến ở đất nước cậu đấy à?)

- They've got to take rock-climbing.

(Các bạn ấy vừa leo núi đá).

- I'm going bungee jumping on Sunday.

(Chủ nhật này mình sẽ đi chơi trò lướt trong mây).

- I'm a pretty good surfer.

(Mình là người lướt sóng khá giỏi đấy).

- Surfing is an art first, and a sport second.

(Lướt sóng trước hết là một môn nghệ thuật, sau đó mới là một môn thể thao).

- It's something I've often thought about doing.

(Đó là môn thể thao tôi thích chơi).

- Many people enjoy watching them on TV.

(Nhiều người thích xem các môn thể thao đó trên truyền hình).

- The kids who do extreme biking are so young.

(Những cậu bé chơi trò nhào lộn xe đạp còn rất nhỏ tuổi).

- Inline skating is a good way to challenge your body and your will.

(Trượt ba-tanh là cách hữu hiệu để thử thách sức khỏe và ý chí của bạn).

- I think those people who do hang gliding are very skilled.

(Mình nghĩ những người chơi trò bay lượn phải rất khéo léo).

- The Olympic Games consist of the Games of the Olympiad and the Olympic Winter Games.

(Các môn thể thao tại thế vận hội bao gồm các môn thể thao của Đại hội Olympic hiện đại và Olympic mùa đông).

- Both take place every four years.

(Cả hai đại hội thể thao này đều diễn ra 4 năm một lần).

- We might get a gold medal in rowing.

(Chúng ta có khả năng sẽ đạt huy chương vàng ở bộ môn chèo thuyền).

- She beat the world record by 0.2 of a second.

(Cô ấy đã lập kỷ lục thế giới với thành tích 0,2 giây).

- The opening ceremony was a great success.

(Lễ khai mạc thế vận hội đã thành công tốt đẹp).

- The athlete set a new Olympic record.

(Vận động viên điền kinh đã lập được kỷ lục Olympic).

- I was quite good at the 400 metre hurdles.

(Tôi khá giỏi môn chạy vượt rào 400m).

- Susan's first attempt was 2.85m.

(Lần nhảy đầu tiên của Susan là 2m85).

- He's passed the trial.

(Anh ấy đã vượt qua vòng loại).

Để tìm hiểu thêm về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0