Từ vựng tiếng Anh: chủ đề Năm mới

Một năm cũ sắp qua, năm mới lại đang gần kề, thế các bạn đã biết nhiều từ vựng tiếng Anh về năm mới để có thể giao tiếp với bạn bè mình chưa nào? Hãy cùng chúng mình bổ sung kiến thức với những tư vựng rất gần gũi trong những ngày của một năm mới nhé! Từ vựng tiếng Anh về năm mới ...

Một năm cũ sắp qua, năm mới lại đang gần kề, thế các bạn đã biết nhiều từ vựng tiếng Anh về năm mới để có thể giao tiếp với bạn bè mình chưa nào? Hãy cùng chúng mình bổ sung kiến thức với những tư vựng rất gần gũi trong những ngày của một năm mới nhé!

Từ vựng tiếng Anh về năm mới


Chúng ta có một số từ vựng tiếng Anh dành cho dịp năm mới như sau:
 

Từ vựng tiếng Anh dành cho năm mới (Ảnh: cisnevada).
 

Từ vựng

Ý nghĩa

 Confetti

 Hoa giấy

 Countdown

 Truyền thống đếm ngược đêm giao thừa đến năm mới

 Extravaganza

 Sự kiện ăn mừng lớn cuối năm

 Father time

 Hiện thân của năm cũ

 Festivities

 Ngày hội

 Firecrackers

 Pháo nổ

 Fireworks

 Pháo hoa

 Flute

 Ly sâm-panh

 Gathering

 Tụ họp lại bên nhau

 Gown

 Váy dạ hội

 Horns

 Kèn giấy chúc mừng

 New year’s Eve

 Đêm giao thừa

 Merrymaking

 Dịp hội hè

 Parade

 Diễu hành vào năm mới

 Streamer

 Tua rua/cờ đuôi nheo trang trí

 Stroke of midnight 

 Nửa đêm

 The Baby New Year 

 Hiện thân của năm mới

 Toast

 Chén rượu chúc mừng

 To ring the new year

 Chào mừng năm mới

 Vow 

 Lời quyết tâm cho năm mới

Những mẫu câu tiếng Anh nhân dịp năm mới


Các bạn có thể thực hành sử dụng những trên để nói về năm mới như sau:

Ví dụ

We enjoyed watching the fireworks on a bridge last New year’s Eve.

Chúng tôi đã được xem bắn pháo hoa ở trên cầu vào đêm giao thừa năm ngoái.

They hung streamers from the ceiling in preparation for the party.

Họ treo các tua rua trang trí từ trên trần nhà xuống để chuẩn bị cho bữa tiệc.
 
Hy vọng với những từ vựng về năm mới ở trên sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh nhiều hơn với mọi người xung quanh nhé!


 

Nguồn: daikynguyenvn 


 
0