Từ vựng tiếng Anh: chủ đề điện thoại
Điện thọai chính là một trong các vật dụng thân thuộc được mọi người sử dụng hàng ngày. Vậy tại sao bạn lại không áp dụng việc học tiếng Anh của mình bằng cách học những từ vựng liên quan đến các đồ vật quen thuộc với bạn trong cuộc sống mỗi ngày – điển hình là các từ vựng liên quan chiếc ...
Điện thọai chính là một trong các vật dụng thân thuộc được mọi người sử dụng hàng ngày. Vậy tại sao bạn lại không áp dụng việc học tiếng Anh của mình bằng cách học những từ vựng liên quan đến các đồ vật quen thuộc với bạn trong cuộc sống mỗi ngày – điển hình là các từ vựng liên quan chiếc điện thoại của bạn đấy.
Với bài viết dưới đây, chúng mình sẽ giúp các bạn tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề điện thoại để các bạn dễ dàng sử dụng hơn trong việc giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại
Sau đây là danh sách tập hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng về chiếc .
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến điện thoại (Ảnh: tienganh247).
Từ vựng |
Ý nghĩa |
answerphone |
máy tự động trả lời |
area code |
mã số điện thoại vùng |
battery |
pin điện thoại |
business call |
cuộc gọi công việc |
cordless phone |
điện thoại không dây |
country code |
mã số điện thoại quốc gia |
directory enquiries |
tổng đài báo số điện thoại |
dialling tone |
tín hiệu gọi |
engaged |
máy bận |
ex-directory |
số điện thoại không nằm trong danh bạ |
extension |
số máy lẻ |
interference |
tín hiệu bị nhiễu sóng |
international directory enquiries |
tổng đài báo số điện thoại từ quốc tế |
fault |
lỗi |
message |
tin nhắn |
operator |
người trực tổng đài |
outside line |
kết nối với số bên ngoài công ty |
personal call |
cuộc gọi cá nhân |
phone (viết tắt của telephone) |
điện thoại |
phone book (telephone directory) |
danh bạ điện thoại |
phone box (call box) |
trụ gọi điện thoại |
phone card |
thẻ điện thoại |
phone number (telephone number) |
số điện thoại |
receiver |
ống nghe |
switchboard |
tổng đài |
wrong number |
nhầm số |
mobile (mobile phone) |
điện thoại di động |
smartphone |
điện thoại smartphone (điện thoại thông minh) |
missed call |
cuộc gọi nhỡ |
mobile phone charger |
cục sạc điện thoại di động |
ringtone |
nhạc chuông |
signal |
tín hiệu |
to call / to phone |
gọi điện |
to be cut off |
bị ngắt tín hiệu |
to dial a number |
quay số |
to hang up |
ngắt máy |
to leave a message |
để lại tin nhắn |
to ring |
gọi điện |
to call someone back |
gọi lại cho ai đó |
to text |
nhắn tin |
to send a text message |
gửi tin nhắn |
to put the phone on loudspeaker |
mở loa |
Hy vọng là qua danh sách trên, các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên sẽ không còn gây khó khăn cho các bạn nữa phải không nào. Hãy thử bắt tay vào học từ vựng từ hôm nay để có thể tự tin hơn khi về những việc liên quan đến đời sống hàng ngày nhé!
Nguồn: tienganh247