10/05/2018, 13:03
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Luật P1
Hiểu được nhu cầu của thị trường nên DienDanTiengAnh đã giúp các bạ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất theo chữ cái. Làm trong ngành Luật cần phải giao tiếp mạch lạc, rõ ràng và văn viết phải chính xác từng chữ. Vì bản chất quan trọng của ngành nghề nên các bạn làm ...
Hiểu được nhu cầu của thị trường nên DienDanTiengAnh đã giúp các bạ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất theo chữ cái.
Làm trong ngành Luật cần phải giao tiếp mạch lạc, rõ ràng và văn viết phải chính xác từng chữ. Vì bản chất quan trọng của ngành nghề nên các bạn làm trong ngành Luật cần bổ sung vốn từ vựng phong phú cho bản thân.
Bài vết sau đây tổng hợp các từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt liên quan đến chuyên ngành Luật.
Làm trong ngành Luật cần phải giao tiếp mạch lạc, rõ ràng và văn viết phải chính xác từng chữ. Vì bản chất quan trọng của ngành nghề nên các bạn làm trong ngành Luật cần bổ sung vốn từ vựng phong phú cho bản thân.
Bài vết sau đây tổng hợp các từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt liên quan đến chuyên ngành Luật.
SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY
A
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment: Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)
Ngành Luật là ngành đòi hỏi chính xác trong từng câu từ. (Nguồn: GSE-beo)
B
Bail: Tiền bảo lãnh
Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of informatio: Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
C
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
Crime: tội phạm
Client: thân chủ
Civil law: Luật dân sự
Class action: Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts: Tòa cấp cao
Common law: Thông luật
Complaint: Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
Corpus juris: Luật đoàn thể
Court of appeals: Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law: Luật hình sự
Cross-examination: Đối chất
Certificate of correctness: Bản chứng thực
Certified Public Accountant: Kiểm toán công
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)
Conduct a case: Tiến hành xét sử
Congress: Quốc hội
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
Constitutional rights: Quyền hiến định
D
Damages: Khoản đền bù thiệt hại
Defendant: bị cáo.
Depot: kẻ bạo quyền
Detail: chi tiết
Deal (with): giải quyết, xử lý.
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
Defendant : Bị đơn, bị cáo
Deposition : Lời khai
Discovery: Tìm hiểu
Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Decline to state: Từ chối khai
Delegate: Đại biểu
Democratic: Dân Chủ
Designates: Phân công
Hi vọng những từ vựng ngành Luật trên sẽ có ích cho bạn, lưu lại để dùng nhé!
Bail: Tiền bảo lãnh
Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of informatio: Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
C
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
Crime: tội phạm
Client: thân chủ
Civil law: Luật dân sự
Class action: Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts: Tòa cấp cao
Common law: Thông luật
Complaint: Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
Corpus juris: Luật đoàn thể
Court of appeals: Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law: Luật hình sự
Cross-examination: Đối chất
Certificate of correctness: Bản chứng thực
Certified Public Accountant: Kiểm toán công
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)
Conduct a case: Tiến hành xét sử
Congress: Quốc hội
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
Constitutional rights: Quyền hiến định
D
Damages: Khoản đền bù thiệt hại
Defendant: bị cáo.
Depot: kẻ bạo quyền
Detail: chi tiết
Deal (with): giải quyết, xử lý.
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
Defendant : Bị đơn, bị cáo
Deposition : Lời khai
Discovery: Tìm hiểu
Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Decline to state: Từ chối khai
Delegate: Đại biểu
Democratic: Dân Chủ
Designates: Phân công
Hi vọng những từ vựng ngành Luật trên sẽ có ích cho bạn, lưu lại để dùng nhé!
Nguồn: Langmaster