​Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Luật P1

Hiểu được nhu cầu của thị trường nên DienDanTiengAnh đã giúp các bạ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất theo chữ cái. Làm trong ngành Luật cần phải giao tiếp mạch lạc, rõ ràng và văn viết phải chính xác từng chữ. Vì bản chất quan trọng của ngành nghề nên các bạn làm ...

Hiểu được nhu cầu của thị trường nên DienDanTiengAnh đã giúp các bạ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất theo chữ cái.
 
Làm trong ngành Luật cần phải giao tiếp mạch lạc, rõ ràng và văn viết phải chính xác từng chữ. Vì bản chất quan trọng của ngành nghề nên các bạn làm trong ngành Luật cần bổ sung vốn từ vựng phong phú cho bản thân.
 
Bài vết sau đây tổng hợp các từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt liên quan đến chuyên ngành Luật.
 

SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY 

 

 
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán 
Actus reus : Khách quan của tội phạm 
Adversarial process : Quá trình tranh tụng 
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án 
Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm 
Arraignment: Sự luận tội 
Arrest: bắt giữ 
Accountable ( aj): Có trách nhiệm 
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ... 
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội 
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu) 
Act as amended ( n): luật sửa đổi 
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng 
Act of legislation: sắc luật 
Affidavit: Bản khai 
Argument: Sự lập luận, lý lẽ 
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument ) 
Argument for: Lý lẽ tán thành 
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate) 

 

Ngành Luật là ngành đòi hỏi chính xác trong từng câu từ. (Nguồn: GSE-beo)

 

 
Bail: Tiền bảo lãnh 
Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán 
Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 
Bill of informatio: Đơn kiện của công tố 
Be convicted of: bị kết tội 
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
 

 
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội 
 
Crime: tội phạm 
Client: thân chủ 
Civil law: Luật dân sự 
Class action: Vụ khởi kiện tập thể 
Collegial courts: Tòa cấp cao 
Common law: Thông luật 
Complaint: Khiếu kiện 
Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời 
Concurring opinion: Ý kiến đồng thời 
Corpus juris: Luật đoàn thể 
Court of appeals: Tòa phúc thẩm 
Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án 
Criminal law: Luật hình sự 
Cross-examination: Đối chất 
Certificate of correctness: Bản chứng thực 
Certified Public Accountant: Kiểm toán công 
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc 
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể  
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?) 
Conduct a case: Tiến hành xét sử 
Congress: Quốc hội 
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp 
Constitutional rights: Quyền hiến định  
 

 
Damages: Khoản đền bù thiệt hại 
Defendant: bị cáo. 
Depot: kẻ bạo quyền 
Detail: chi tiết 
Deal (with): giải quyết, xử lý. 
Dispute: tranh chấp, tranh luận 
Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận 
Defendant : Bị đơn, bị cáo 
Deposition : Lời khai 
Discovery: Tìm hiểu 
Dissenting opinion : Ý kiến phản đối 
Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang 
Decline to state: Từ chối khai 
Delegate: Đại biểu 
Democratic: Dân Chủ 
Designates: Phân công 
 
Hi vọng những từ vựng ngành Luật trên sẽ có ích cho bạn, lưu lại để dùng nhé!



Nguồn: Langmaster
0