To bug, to bugger

To bug /bʌɡ/: nghe trộm, làm khó chịu… Cách sử dụng To bug : 1. To bug off: Dùng để nói cho ai đó đừng quấy rầy bạn nữa. Ví dụ: Should I tell him to bug off , or try to help? (Tôi có nên giúp anh ta hay bảo anh ta ...

To bug /bʌɡ/: nghe trộm, làm khó chịu…

Cách sử dụng To bug:

1. To bug off: Dùng để nói cho ai đó đừng quấy rầy bạn nữa.

Ví dụ:

Should I tell him to bug off, or try to help?

(Tôi có nên giúp anh ta hay bảo anh ta đừng quấy rầy tôi nữa?).

2. To bug out:

- Nói về hiện tượng đôi mắt mở to ra vì kinh ngạc hoặc cảm thấy phấn khởi.

Ví dụ:

They just sat there with their eyes bugging out as if they’d never seeen a woman yell at her husband before.

(Họ chỉ ngồi đó với đôi mắt mở to tròn vì sự ngạc nhiên vì họ chưa bao giờ thấy một người đàn bà nào lại la mắng người chồng bao giờ cả).

- Thoát nhanh khỏi chỗ nào đó, để trốn tránh nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.

to bug

Ví dụ:

When the radio went down, a couple of units bugged out.

(Khi đài radio vừa được vặn nhỏ xuống thì đã có một vài đơn vị đã bỏ trốn).

I picked up my pay and then bugged out.

(Tôi nhận tiền lương của mình và thoát nhanh ra khỏi nơi đó).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To bug out = to freak out.

To bugger /ˈbʌɡə(r)/: làm hư hỏng, đối xử tệ bạc…

Cách sử dụng To bugger:

1. To bugger about/around (with sth): Lãng phí thời gian để làm gì đó không đáng hoặc không quan trọng; hành xử theo một cách ngốc nghếch.

Ví dụ:

Stop buggering about and let’s get on with it.

(Dừng những việc ngu ngốc này lại và hãy tiến hành làm việc đi).

Ghi chú: “To mess around” hoặc “To mess about” thường được sử dụng theo nghĩa lịch sự hơn.

2. To bugger sb about/around: Đối xử với ai đó một cách tệ bạc hoặc làm lãng phí thời gian của họ.

Ví dụ:

I’m sick of being buggered about by my boss!

(Tôi chán việc bị sếp tôi đối xử tệ bạc lắm rồi!).

Ghi chú: “To mess sb around” hoặc “To mess sb about” thường được sử dụng theo nghĩa lịch sự hơn.

3. To bugger off: Nói về việc rời khỏi nơi nào đó.

Ví dụ:

Bugger off and leave me alone.

(Đi đi và hãy để tôi lại một mình).

Ghi chú: “To clear off” có nghĩa lịch sự hơn nếu dùng cách nói như trên.

4. To bugger sth up: Làm hư hỏng hoặc làm một điều gì đó không tốt.

Ví dụ:

I’m not going to let her bugger things up for me.

(Tôi sẽ không để cô ấy vì tôi mà phá hủy hết đồ đạc trong nhà đâu).

Ghi chú: “To mess sth up” có nghĩa lịch sự hơn nếu dùng cách nói như trên.

Để hiểu rõ hơn về To bug; to bugger vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0